1. Vì sao chủ đề “Work & Employment” luôn xuất hiện trong IELTS?
“Work and Employment” là một trong những chủ đề trung tâm của kỳ thi IELTS. Đây là lĩnh vực gắn liền với cuộc sống hàng ngày của hầu hết mọi người – từ học sinh, sinh viên, đến người đi làm. Thí sinh có thể bắt gặp chủ đề này trong Speaking Part 1 (nói về nghề nghiệp, công việc mơ ước), Part 3 (thảo luận về xu hướng việc làm, công nghệ và nghề nghiệp tương lai), hoặc trong Writing Task 2 với các đề nghị luận như “Job satisfaction is more important than salary” hay “Technology changes the way people work”.
Việc thành thạo từ vựng về công việc và nghề nghiệp không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác, mà còn thể hiện tư duy sâu sắc và khả năng lập luận chặt chẽ – những yếu tố quan trọng để đạt band 7.0 trở lên.
2. Từ vựng nền tảng về công việc và nghề nghiệp
2.1. Các loại công việc và vị trí
- Occupation – nghề nghiệp
- Profession – ngành nghề chuyên môn
- Career – sự nghiệp
- Job – công việc
- Position – vị trí
- Role – vai trò
- Employment – việc làm
- Workforce – lực lượng lao động
- Staff / Personnel – nhân sự
- Employee / Employer – nhân viên / người chủ
- Co-worker / Colleague – đồng nghiệp
- Supervisor / Manager – người giám sát / quản lý
- Intern / Trainee – thực tập sinh
- Self-employed – tự làm chủ
- Entrepreneur – doanh nhân
- Freelancer – người làm việc tự do
2.2. Các loại hình việc làm
- Full-time job – công việc toàn thời gian
- Part-time job – công việc bán thời gian
- Temporary / Permanent job – công việc tạm thời / lâu dài
- Contract work – công việc theo hợp đồng
- Shift work – làm việc theo ca
- Remote work / Telecommuting – làm việc từ xa
- Freelance work – làm việc tự do
- Voluntary work – công việc tình nguyện
- Blue-collar job – công việc lao động chân tay
- White-collar job – công việc văn phòng
3. Các yếu tố trong môi trường làm việc
3.1. Môi trường và điều kiện làm việc
- Workplace / Working environment – nơi làm việc / môi trường làm việc
- Office culture – văn hóa công sở
- Working conditions – điều kiện làm việc
- Flexible working hours – giờ làm việc linh hoạt
- Overtime – làm thêm giờ
- Job stress / Work pressure – áp lực công việc
- Workload – khối lượng công việc
- Teamwork – làm việc nhóm
- Productivity – năng suất làm việc
- Efficiency – hiệu quả công việc
3.2. Chính sách và quyền lợi
- Salary / Income / Wages – lương / thu nhập
- Bonus / Commission – tiền thưởng / hoa hồng
- Promotion opportunities – cơ hội thăng tiến
- Pay rise – tăng lương
- Job benefits / Perks – phúc lợi
- Annual leave / Paid holiday – nghỉ phép có lương
- Pension – lương hưu
- Job security – sự ổn định công việc
- Contract termination – chấm dứt hợp đồng
- Redundancy / Layoff – cắt giảm nhân sự
4. Job Satisfaction – Sự hài lòng trong công việc
Một trong những chủ đề quen thuộc của Writing Task 2 là sự hài lòng trong công việc. Thí sinh cần thể hiện khả năng sử dụng các cụm từ học thuật để bàn luận về yếu tố ảnh hưởng đến sự hạnh phúc và động lực nghề nghiệp.
4.1. Từ vựng quan trọng
- Job satisfaction – sự hài lòng trong công việc
- Motivation – động lực
- Career development – phát triển sự nghiệp
- Recognition – sự ghi nhận
- Personal fulfillment – sự mãn nguyện cá nhân
- Sense of achievement – cảm giác đạt được thành tựu
- Job stability – sự ổn định nghề nghiệp
- Promotion prospects – triển vọng thăng tiến
- Work engagement – mức độ gắn bó với công việc
- Employee morale – tinh thần làm việc của nhân viên
4.2. Cấu trúc và ví dụ
- To achieve job satisfaction – đạt được sự hài lòng trong công việc
- To feel motivated – cảm thấy có động lực
- To take pride in one’s work – tự hào về công việc của mình
- To be rewarded for one’s effort – được tưởng thưởng cho nỗ lực
Ví dụ:
Job satisfaction is influenced not only by salary but also by opportunities for career advancement and a supportive working environment.
(Sự hài lòng trong công việc không chỉ bị chi phối bởi lương mà còn bởi cơ hội thăng tiến và môi trường làm việc tích cực.)
5. Work-life Balance – Cân bằng công việc và cuộc sống
Trong xã hội hiện đại, việc duy trì cân bằng giữa công việc và đời sống cá nhân trở thành một vấn đề được thảo luận thường xuyên trong IELTS.
5.1. Từ vựng liên quan
- Work-life balance – cân bằng giữa công việc và cuộc sống
- Long working hours – làm việc quá giờ
- Overtime pay – tiền làm thêm
- Burnout – kiệt sức
- Mental health – sức khỏe tinh thần
- Stress management – quản lý căng thẳng
- Time management skills – kỹ năng quản lý thời gian
- Family commitment – trách nhiệm với gia đình
- Leisure activities – hoạt động giải trí
- Flexible schedule – lịch làm việc linh hoạt
5.2. Ví dụ
Maintaining a healthy work-life balance allows employees to remain productive while still having time for family and personal growth.
(Duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống giúp nhân viên làm việc hiệu quả mà vẫn có thời gian cho gia đình và phát triển bản thân.)
6. Future of Work – Xu hướng nghề nghiệp trong tương lai
Sự phát triển của công nghệ đang làm thay đổi nhanh chóng cách con người làm việc. Những khái niệm như “automation”, “remote work” hay “gig economy” xuất hiện thường xuyên trong bài thi.
6.1. Từ vựng hiện đại
- Automation – tự động hóa
- Artificial intelligence (AI) – trí tuệ nhân tạo
- Digital transformation – chuyển đổi số
- Technological literacy – hiểu biết công nghệ
- Gig economy – nền kinh tế tự do, linh hoạt
- Remote work – làm việc từ xa
- Virtual meetings – họp trực tuyến
- Digital skills – kỹ năng số
- Lifelong learning – học tập suốt đời
- Career shift / Job transition – chuyển hướng nghề nghiệp
6.2. Ví dụ
As automation increases, people need to acquire new digital skills to remain employable in the future job market.
(Khi tự động hóa gia tăng, con người cần trang bị kỹ năng số mới để duy trì khả năng làm việc trong thị trường lao động tương lai.)
7. Unemployment and Labor Issues – Thất nghiệp và các vấn đề lao động
7.1. Từ vựng trọng tâm
- Unemployment rate – tỷ lệ thất nghiệp
- Job opportunities – cơ hội việc làm
- Youth unemployment – thất nghiệp ở giới trẻ
- Labor market – thị trường lao động
- Economic recession – suy thoái kinh tế
- Job creation – tạo việc làm
- Underemployment – việc làm không đủ
- Vocational training – đào tạo nghề
- Minimum wage – lương tối thiểu
- Government subsidies – trợ cấp của chính phủ
7.2. Ví dụ
Governments should invest in vocational training programs to reduce youth unemployment and support economic growth.
(Chính phủ nên đầu tư vào chương trình đào tạo nghề để giảm thất nghiệp ở giới trẻ và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)
8. Cụm từ học thuật và collocations tiêu biểu
- Pursue a career in… – theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực nào đó
- Climb the career ladder – thăng tiến trong sự nghiệp
- Be promoted to a higher position – được thăng chức
- Earn a living – kiếm sống
- Change jobs frequently – thay đổi công việc thường xuyên
- Work under pressure – làm việc dưới áp lực
- Take early retirement – nghỉ hưu sớm
- Secure a stable job – có được công việc ổn định
- Be made redundant – bị mất việc do cắt giảm
- Have flexible working arrangements – có cách làm việc linh hoạt
9. Ứng dụng trong bài thi IELTS
9.1. Speaking
Câu hỏi thường gặp:
- What do you do for a living?
- Do you enjoy your job?
- What kind of job would you like to have in the future?
- What are the advantages of working from home?
9.2. Writing Task 2
Các đề mẫu:
- Some people think job satisfaction is more important than salary. Do you agree or disagree?
- Technology is changing the way people work. Discuss both views and give your opinion.
- Unemployment among young people is a serious issue. What measures can be taken to solve this problem?
10. Ứng dụng học thực tế tại Rạch Dừa – Vũng Tàu
Từ vựng về Work and Employment không chỉ giúp thí sinh mở rộng vốn từ, mà còn phản ánh cách tư duy logic và toàn diện về đời sống lao động hiện đại. Khi học, nên kết hợp việc ghi nhớ từ vựng với luyện viết và luyện nói theo ngữ cảnh thật, tránh học rời rạc. Đây là một trong những chủ đề cốt lõi để bạn đạt điểm cao trong phần Writing Task 2 và Speaking Part 3 của IELTS.
Tại lớp IELTS ở Rạch Dừa, Vũng Tàu, học viên được luyện chủ đề “Work & Employment” qua các bài thảo luận mô phỏng phỏng vấn xin việc, viết luận phân tích xu hướng nghề nghiệp, và speaking test thử.
Giáo viên IELTS 8.0 trực tiếp hướng dẫn cách dùng từ học thuật, tránh lỗi lặp, và phát triển ý mạch lạc theo chuẩn band 7.0+.



