Từ vựng IELTS chủ đề Travel & Tourism – Du lịch và trải nghiệm văn hóa

Thầy LEO Cập nhật:
Chủ đề Travel & Tourism là nhóm từ vựng dễ học nhưng cực kỳ quan trọng trong IELTS. Bài viết tổng hợp toàn bộ từ, cụm và ví dụ ứng dụng thực tế giúp bạn viết và nói tự nhiên, học thuật và ấn tượng.
Từ vựng IELTS chủ đề Travel & Tourism – Du lịch và trải nghiệm văn hóa
Từ vựng IELTS chủ đề Travel & Tourism – Du lịch và trải nghiệm văn hóa

Bức tranh tổng thể về Travel & Tourism

Du lịch là một trong những chủ đề quen thuộc, dễ viết và dễ nói nhất trong IELTS. Nó gắn liền với cuộc sống hàng ngày, với trải nghiệm cá nhân và những địa danh nổi tiếng khắp thế giới.
Đặc biệt, với học viên tại Rạch Dừa – Vũng Tàu, nơi có bờ biển tuyệt đẹp, khách du lịch tấp nập và văn hóa ẩm thực phong phú, chủ đề này càng trở nên gần gũi và dễ ứng dụng khi luyện Speaking Part 2 & 3 hay Writing Task 2.

Tại IELTS Năng Khiếu, thầy LEO (IELTS 8.0) giúp học viên không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn biết cách dùng từ tự nhiên, logic, và gắn với trải nghiệm thực tế, từ đó đạt điểm cao ở tiêu chí lexical resource và coherence.

1. Travel Vocabulary – Từ vựng về du lịch nói chung

Du lịch (travel) không chỉ là việc di chuyển, mà là hành trình trải nghiệm văn hóa, con người và phong cảnh.
Những từ vựng cơ bản nhưng học thuật sau đây giúp bạn diễn đạt phong phú hơn:

  • journey / trip / voyage / expedition / excursion / getaway – hành trình / chuyến đi / chuyến thám hiểm / chuyến đi ngắn / kỳ nghỉ ngắn
  • travel destination / tourist attraction / holiday resort / scenic spot / heritage site – điểm đến du lịch / khu nghỉ dưỡng / danh thắng / di sản
  • travel itinerary / travel agency / package tour / backpacking trip – lịch trình du lịch / công ty lữ hành / tour trọn gói / du lịch bụi
  • domestic tourism / international tourism / cultural tourism / adventure tourism / eco-tourism / mass tourism – du lịch nội địa / quốc tế / văn hóa / phiêu lưu / sinh thái / đại chúng
  • sightseeing / guided tour / travel companion / travel blogger – tham quan / tour có hướng dẫn / bạn đồng hành / blogger du lịch

Ví dụ:

Vũng Tàu has become one of the most popular tourist destinations for both domestic and international travelers.

2. The Hospitality Industry – Ngành du lịch và dịch vụ lưu trú

Một phần lớn của kinh tế du lịch đến từ ngành khách sạn, nhà hàng và dịch vụ du khách. Đây là nhóm từ quan trọng trong các đề về kinh tế du lịch và việc làm.

Từ vựng cốt lõi

  • hospitality industry / tourism sector / service industry – ngành dịch vụ du lịch
  • hotel / resort / homestay / hostel / guesthouse / Airbnb – khách sạn / resort / nhà dân / nhà nghỉ
  • receptionist / tour guide / travel agent / concierge / customer service – lễ tân / hướng dẫn viên / đại lý du lịch / nhân viên hỗ trợ
  • booking / reservation / cancellation policy / check-in / check-out – đặt chỗ / hủy / nhận phòng / trả phòng
  • local cuisine / traditional dishes / street food / fine dining – ẩm thực địa phương / món ăn truyền thống / ẩm thực đường phố / nhà hàng sang trọng
  • souvenir shop / gift items / local handicrafts – cửa hàng quà lưu niệm / đồ thủ công địa phương

Ví dụ:

The hospitality industry in coastal cities like Vũng Tàu creates thousands of jobs for local residents.

3. Cultural & Social Aspects – Văn hóa và đời sống du lịch

Một bài viết hay về Travel không chỉ nói “đi đâu, làm gì”, mà phải chạm đến giá trị văn hóa và giao lưu con người.
Đây là nhóm từ giúp bạn đạt điểm cao ở tiêu chí ideas & development.

Từ vựng học thuật

  • cultural exchange / intercultural understanding / global mindset – giao lưu văn hóa / hiểu biết liên văn hóa / tư duy toàn cầu
  • local traditions / customs / festivals / rituals – truyền thống / phong tục / lễ hội / nghi thức
  • heritage preservation / cultural conservation / intangible heritage – bảo tồn di sản / di sản phi vật thể
  • hospitality / friendliness / generosity of locals – lòng hiếu khách / sự thân thiện / hào phóng của người dân
  • authentic experience / off-the-beaten-path destination – trải nghiệm chân thực / điểm đến ít người biết

Ví dụ:

Traveling allows people to broaden their horizons and develop respect for cultural diversity.

4. Economic & Environmental Impacts – Ảnh hưởng kinh tế và môi trường

Trong Writing Task 2, bạn có thể gặp đề kiểu như “Tourism has both positive and negative effects on local communities. Discuss both views.”
Đây là nhóm từ để viết cân bằng hai mặt.

Tác động tích cực (Positive impacts)

  • boost the local economy / generate employment / increase tax revenue – thúc đẩy kinh tế địa phương / tạo việc làm / tăng nguồn thu thuế
  • promote local culture / improve infrastructure / attract foreign investment – quảng bá văn hóa / cải thiện hạ tầng / thu hút đầu tư nước ngoài

Tác động tiêu cực (Negative impacts)

  • environmental degradation / waste disposal / water pollution / deforestation – suy thoái môi trường / xử lý rác / ô nhiễm / phá rừng
  • overcrowding / traffic congestion / rising living costs – đông đúc / kẹt xe / chi phí sinh hoạt tăng
  • cultural commercialization / loss of authenticity – thương mại hóa văn hóa / mất đi bản sắc
  • seasonal employment / income inequality – việc làm thời vụ / bất bình đẳng thu nhập

Ví dụ:

Mass tourism can bring economic benefits but also causes serious environmental problems.

5. Sustainable Tourism – Du lịch bền vững

Đây là xu hướng toàn cầu và thường xuất hiện trong các đề IELTS band cao.
Học cách nói về du lịch có trách nhiệm giúp bạn thể hiện nhận thức xã hội và vốn từ học thuật.

  • sustainable tourism / responsible travel / green travel / eco-friendly accommodation – du lịch bền vững / du lịch có trách nhiệm / thân thiện môi trường
  • reduce carbon footprint / minimize waste / protect natural resources – giảm khí thải / hạn chế rác / bảo vệ tài nguyên
  • wildlife conservation / marine protection / eco-tour project – bảo tồn động vật / bảo vệ biển / dự án du lịch sinh thái
  • local empowerment / fair trade / ethical tourism – trao quyền cho người địa phương / thương mại công bằng / du lịch đạo đức
  • environmental awareness / community-based tourism – ý thức môi trường / du lịch cộng đồng

Ví dụ:

Promoting sustainable tourism helps protect natural habitats while supporting local economies.

6. Common Collocations & Expressions

Những cụm từ này giúp bài nói và bài viết của bạn tự nhiên và đạt band 7.0+:

  • go backpacking / take a vacation / go sightseeing / visit tourist attractions – đi du lịch bụi / nghỉ dưỡng / tham quan / ghé điểm nổi tiếng
  • book a flight / reserve a hotel room / plan an itinerary – đặt vé / đặt phòng / lên lịch trình
  • experience local culture / sample local dishes / meet new people – trải nghiệm văn hóa địa phương / thưởng thức món ăn bản địa / kết bạn mới
  • escape from daily routine / recharge your energy / broaden your horizons – thoát khỏi guồng quay / nạp năng lượng / mở rộng tầm nhìn
  • travel abroad / explore new destinations / go off the beaten track – du lịch nước ngoài / khám phá điểm mới / đi những nơi ít người biết
  • be attracted by stunning scenery / breathtaking views / pristine beaches – bị thu hút bởi cảnh đẹp / bãi biển hoang sơ
  • tourist trap / travel bug / wanderlust – nơi “chặt chém khách du lịch” / niềm đam mê du lịch

7. Câu mẫu IELTS Writing & Speaking

  • Traveling helps people learn about new cultures and appreciate global diversity.
  • Tourism plays a vital role in boosting the local economy, especially in coastal cities like Vũng Tàu.
  • However, mass tourism may lead to pollution, overcrowding, and loss of local identity.
  • Sustainable tourism aims to balance economic benefits with environmental protection.
  • Young travelers today prefer authentic cultural experiences rather than luxury resorts.

8. Phương pháp học hiệu quả tại LEO IELTS – Rạch Dừa, Vũng Tàu

Tại lớp IELTS Năng Khiếu của thầy LEO (IELTS 8.0), học viên không chỉ học từ vựng mà còn:

  • Thực hành nói theo tình huống thật, như mô tả bãi biển Vũng Tàu, trải nghiệm du lịch Đà Lạt, hay kỳ nghỉ đáng nhớ.
  • Viết bài Task 2 theo hướng phân tích xã hội học, ví dụ: “Is tourism good or bad for local communities?”
  • Rèn kỹ năng phản biện và kết nối thực tế, để mỗi câu trả lời đều mang tính logic, tự nhiên và giàu chiều sâu.

Thông điệp cuối: Đi xa để hiểu sâu – Học du lịch để mở rộng tư duy

Du lịch không chỉ là hành trình khám phá thế giới, mà còn là cách hiểu chính mình.
Khi bạn học chủ đề Travel & Tourism trong IELTS, bạn không chỉ học từ vựng – bạn đang học cách kể lại hành trình của con người, văn hóa và cảm xúc.

Và tại IELTS Năng Khiếu – Rạch Dừa, Vũng Tàu, những giờ học về chủ đề du lịch luôn đầy cảm hứng, nơi mỗi học viên được “lên đường” bằng ngôn ngữ, với phong cách nói và viết chuẩn quốc tế.

Chia sẻ:
Thầy LEO
Thầy LEO
Giảng viên IELTS
Lớp IELTS chất lượng tại Rạch Dừa – Vũng Tàu giúp bạn học đúng trọng tâm, đúng mục tiêu. Lộ trình được thiết kế riêng cho từng trình độ, giảng viên đồng hành sát sao, hướng dẫn thực hành theo đề thật để bạn tiến bộ nhanh và đạt điểm IELTS mong muốn.
Đánh giá
5 / 5

(4 đánh giá)
(4 Rất hài lòng)
(0 Hài lòng)
(0 Bình thường)
(0 Không hài lòng)
(0 Rất tệ)
Chia sẻ đánh giá của bạn
HotlineZaloChat Facebook