1. Công nghệ – chủ đề không thể thiếu trong IELTS
Trong thời đại kỹ thuật số, công nghệ đã len lỏi vào mọi khía cạnh cuộc sống — từ cách ta học tập, làm việc đến giao tiếp hằng ngày. Vì vậy, Technology trở thành một trong những chủ đề phổ biến nhất trong kỳ thi IELTS, đặc biệt ở Writing Task 2 và Speaking Part 3, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng phân tích và đánh giá tác động của tiến bộ công nghệ đến xã hội.
Việc nắm vững từ vựng IELTS về công nghệ không chỉ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn mà còn thể hiện tư duy hiện đại, phù hợp với ngữ cảnh học thuật. Hãy cùng khám phá hệ thống từ vựng chuyên sâu, ví dụ thực tế và cách ứng dụng để đạt band 7.0+ trở lên.
2. Từ vựng cơ bản và nâng cao về công nghệ
Thay vì học rời rạc, bạn nên chia từ vựng công nghệ thành các nhóm có liên hệ logic: công nghệ nói chung, mạng xã hội, trí tuệ nhân tạo, tự động hóa, bảo mật, và tác động xã hội.
2.1. Công nghệ nói chung
Các khái niệm nền tảng bạn sẽ gặp thường xuyên trong IELTS:
- Technology – công nghệ
- Innovation – đổi mới sáng tạo
- Digital transformation – chuyển đổi số
- Technological advancement / progress – tiến bộ công nghệ
- Cutting-edge / state-of-the-art technology – công nghệ tiên tiến nhất
- High-tech devices / gadgets – thiết bị công nghệ cao
- Digital era / digital age – thời đại kỹ thuật số
- Online platforms / digital tools – nền tảng hoặc công cụ trực tuyến
Ví dụ:
Technology has revolutionized the way people learn and communicate.
(Công nghệ đã cách mạng hóa cách con người học tập và giao tiếp.)
2.2. Trí tuệ nhân tạo và tự động hóa
Một trong những lĩnh vực “hot” nhất hiện nay, thường xuất hiện trong đề Writing Task 2 về việc máy móc thay thế con người hoặc AI ảnh hưởng đến việc làm:
- Artificial Intelligence (AI) – trí tuệ nhân tạo
- Machine learning – học máy
- Automation – tự động hóa
- Robotics – người máy học / công nghệ robot
- Algorithm – thuật toán
- Data analysis / big data – phân tích dữ liệu / dữ liệu lớn
- Self-driving vehicles – xe tự lái
- Facial recognition technology – công nghệ nhận diện khuôn mặt
Ví dụ:
Artificial intelligence can perform repetitive tasks faster and more accurately than humans.
(AI có thể thực hiện các công việc lặp lại nhanh và chính xác hơn con người.)
2.3. Internet và truyền thông kỹ thuật số
Đây là nhóm từ vựng cực kỳ quan trọng cho Speaking, vì người học thường gặp câu hỏi về mạng xã hội, lối sống online và quyền riêng tư:
- The Internet / cyberspace – không gian mạng
- Social media – mạng xã hội
- Digital communication – giao tiếp kỹ thuật số
- Online community / virtual world – cộng đồng trực tuyến / thế giới ảo
- Cybersecurity / online safety – an ninh mạng
- Data privacy / information security – quyền riêng tư và bảo mật thông tin
- Social networking sites – các trang mạng xã hội
- Influencers / online creators – người ảnh hưởng, nhà sáng tạo nội dung
Ví dụ:
Social media platforms have reshaped the way people share information and express opinions.
(Mạng xã hội đã thay đổi cách con người chia sẻ thông tin và bày tỏ quan điểm.)
2.4. Tác động của công nghệ đến xã hội và công việc
Phần này thường được khai thác trong Writing Task 2, nơi bạn phải bàn luận về lợi ích và hệ lụy của công nghệ:
- Digital divide – khoảng cách số
- Job automation / technological unemployment – mất việc do tự động hóa
- Remote work / telecommuting – làm việc từ xa
- E-learning / online education – học trực tuyến
- Information overload – quá tải thông tin
- Social isolation – cô lập xã hội
- Dependence on technology – sự phụ thuộc vào công nghệ
- Work-life balance – cân bằng cuộc sống – công việc
Ví dụ:
While technology improves productivity, it may also increase stress and reduce work-life balance.
(Dù công nghệ giúp tăng năng suất, nó cũng có thể làm tăng căng thẳng và giảm cân bằng cuộc sống.)
2.5. Khoa học dữ liệu, điện toán và đổi mới
Đây là nhóm từ nâng cao, thường gặp trong đề thi học thuật:
- Cloud computing – điện toán đám mây
- Blockchain technology – công nghệ chuỗi khối
- Quantum computing – điện toán lượng tử
- Biotechnology – công nghệ sinh học
- Virtual reality (VR) – thực tế ảo
- Augmented reality (AR) – thực tế tăng cường
- Digital innovation ecosystem – hệ sinh thái đổi mới kỹ thuật số
Ví dụ:
Virtual reality can enhance online learning by creating immersive experiences.
(Thực tế ảo có thể nâng cao việc học trực tuyến bằng cách tạo ra trải nghiệm sống động.)
3. Cách áp dụng từ vựng công nghệ vào bài thi IELTS
3.1. Trong Speaking
Công nghệ xuất hiện ở nhiều phần:
- Part 1: nói về thói quen dùng điện thoại, mạng xã hội, Internet.
- Part 2: mô tả một thiết bị bạn yêu thích hoặc ứng dụng bạn thường dùng.
- Part 3: bàn luận về ảnh hưởng của công nghệ đến giao tiếp, việc làm hoặc giáo dục.
Ví dụ câu trả lời mẫu:
I use technology every day, from checking the news online to studying through e-learning platforms. It makes my life easier but also more dependent on the Internet.
3.2. Trong Writing Task 2
Một số đề tiêu biểu:
- “Technology has made our lives easier. Do you agree or disagree?”
- “Some people think technology causes more problems than it solves.”
Gợi ý cấu trúc từ vựng nâng band:
- Technological innovation has revolutionized...
- The widespread use of digital devices has resulted in...
- Privacy concerns have emerged due to online data collection.
- Automation is replacing manual labor in many industries.
4. Gợi ý cách học và luyện tập
Để nhớ lâu và dùng đúng:
- Tạo sơ đồ tư duy (mind map) chia nhóm từ theo lĩnh vực: AI, Social Media, Automation, Education Technology...
- Viết đoạn văn 150 từ sử dụng ít nhất 5 cụm collocations về công nghệ.
- Thực hành Speaking Part 2: Describe a piece of technology you use every day.
- Nghe podcast / video TED Talks về chủ đề digital life, innovation, hoặc AI để học cách dùng từ tự nhiên.
5. Mở rộng học tập tại Rạch Dừa – Vũng Tàu
Tại lớp luyện IELTS ở phường Rạch Dừa, Vũng Tàu, học viên sẽ được luyện nói và viết các chủ đề công nghệ qua thảo luận tình huống thực tế như “AI trong học tập”, “Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ”, giúp mở rộng tư duy phản biện và tăng vốn từ học thuật tự nhiên.
Giáo viên IELTS 8.0 trực tiếp chỉnh sửa bài viết, hướng dẫn cách sử dụng collocations, paraphrase và ngữ pháp chuẩn Band 7+.



