Khởi đầu từ khát vọng khám phá
Từ thời Galileo ngước nhìn bầu trời cho đến thời đại Elon Musk chinh phục không gian, khoa học và đổi mới (Science & Innovation) luôn là động lực then chốt thúc đẩy sự phát triển của nhân loại. Trong IELTS Writing và Speaking, đây là một chủ đề “đậm chất tư duy”, giúp bạn thể hiện khả năng lập luận, trình bày quan điểm logic và sử dụng từ vựng học thuật một cách linh hoạt.
Khi bàn về khoa học, bạn không chỉ nói về công nghệ, mà còn là câu chuyện của tư duy sáng tạo, trách nhiệm xã hội và niềm tin vào tri thức.
Kho từ vựng IELTS chủ đề Science & Innovation
1. Nghiên cứu và phát minh (Research & Discovery)
- scientific research – nghiên cứu khoa học
- laboratory experiment – thí nghiệm trong phòng lab
- empirical evidence – bằng chứng thực nghiệm
- hypothesis / theory / principle – giả thuyết / lý thuyết / nguyên lý
- breakthrough discovery – phát hiện đột phá
- technological advancement – tiến bộ công nghệ
- scientific method – phương pháp khoa học
- data analysis / scientific observation – phân tích dữ liệu / quan sát khoa học
- innovation process – quá trình đổi mới
- prototype / invention / patent – nguyên mẫu / phát minh / bằng sáng chế
Ví dụ IELTS: “Scientific research often requires years of experimentation and funding before a breakthrough discovery is achieved.”
2. Ứng dụng và đổi mới (Applications & Innovation)
- technological innovation – đổi mới công nghệ
- cutting-edge technology – công nghệ tiên tiến
- automation / robotics / AI – tự động hóa / người máy / trí tuệ nhân tạo
- biotechnology / genetic engineering – công nghệ sinh học / kỹ thuật di truyền
- nanotechnology – công nghệ nano
- renewable energy technology – công nghệ năng lượng tái tạo
- digital transformation – chuyển đổi số
- medical innovation – đổi mới y học
- innovation ecosystem – hệ sinh thái đổi mới
- smart devices / wearable technology – thiết bị thông minh / công nghệ đeo được
Ví dụ áp dụng: “Innovation in renewable energy technology plays a crucial role in combating climate change.”
3. Khoa học không gian và khám phá vũ trụ (Space Exploration)
- space exploration – thám hiểm không gian
- satellite / spacecraft / rocket – vệ tinh / tàu vũ trụ / tên lửa
- space mission / astronaut / launch – sứ mệnh không gian / phi hành gia / phóng tàu
- planetary research – nghiên cứu hành tinh
- space colonization – thuộc địa hóa không gian
- extraterrestrial life – sự sống ngoài Trái Đất
- the cosmos / the universe / the galaxy – vũ trụ / thiên hà
- zero-gravity environment – môi trường không trọng lực
Ví dụ: “Space exploration expands human knowledge and inspires innovation on Earth.”
4. Tác động xã hội của khoa học (Social Impacts of Science)
- scientific ethics / research integrity – đạo đức khoa học / tính liêm chính trong nghiên cứu
- ethical dilemma – tình thế tiến thoái lưỡng nan về đạo đức
- public funding / government grants – tài trợ công / quỹ nhà nước
- knowledge dissemination – phổ biến tri thức
- science education – giáo dục khoa học
- digital divide – khoảng cách số
- technological unemployment – thất nghiệp do công nghệ
- sustainability and innovation – phát triển bền vững và đổi mới
- data privacy / information security – quyền riêng tư dữ liệu / bảo mật thông tin
- impact assessment – đánh giá tác động
Ví dụ IELTS: “While innovation improves efficiency, it may also lead to technological unemployment if societies fail to adapt.”
Từ vựng mở rộng & cụm collocation hay
- conduct scientific research – tiến hành nghiên cứu khoa học
- make a groundbreaking discovery – tạo ra phát hiện mang tính đột phá
- develop new technologies – phát triển công nghệ mới
- bridge the gap between science and society – thu hẹp khoảng cách giữa khoa học và xã hội
- drive economic growth through innovation – thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhờ đổi mới
- invest in research and development (R&D) – đầu tư vào nghiên cứu và phát triển
- embrace technological change – đón nhận sự thay đổi công nghệ
- apply scientific knowledge in daily life – ứng dụng tri thức khoa học vào đời sống
- encourage curiosity and critical thinking – khuyến khích tò mò và tư duy phản biện
- ensure ethical use of technology – đảm bảo sử dụng công nghệ có đạo đức
Cụm câu mẫu cho Writing & Speaking
- Innovation is the driving force behind economic and social progress.
- Scientific discoveries have transformed the way humans live and communicate.
- Space exploration not only expands human knowledge but also fuels technological advancement.
- Governments should invest more in research and development to foster innovation.
- The ethical implications of artificial intelligence remain a major concern for modern society.
Học khoa học bằng tư duy sáng tạo
Để học tốt từ vựng và chủ đề Science & Innovation, bạn nên kết hợp việc đọc tin tức khoa học quốc tế (BBC Science, National Geographic, NASA updates) cùng với phân tích đề Writing Task 2 dạng “technology / scientific progress”. Hãy luyện cách giải thích nguyên nhân – tác động – giải pháp, và thêm ví dụ thực tế từ Việt Nam như “đổi mới y tế trong đại dịch COVID-19” hay “phát triển năng lượng tái tạo ở Bình Thuận”.
Một mẹo hay khác là học theo cụm từ thay vì từ đơn, ví dụ:
- “scientific breakthrough in medicine”
- “fundamental principles of physics”
- “technological innovations shaping modern life”
Điều này giúp bạn nói và viết tự nhiên, không gượng ép và dễ đạt Band 7.0+ trong tiêu chí Lexical Resource.
Khi tri thức gặp cảm hứng – hành trình học IELTS thông minh
Tại lớp IELTS Năng Khiếu ở Rạch Dừa – Vũng Tàu, dưới sự hướng dẫn của thầy LEO (IELTS 8.0), học viên không chỉ học từ vựng học thuật mà còn được rèn tư duy phản biện – nền tảng để viết và nói sâu sắc về các chủ đề như khoa học, công nghệ và đổi mới.
Qua các buổi Writing workshop và Speaking practice, học viên được hướng dẫn cách sử dụng collocation tự nhiên, xây dựng luận điểm sắc bén, và gắn kết kiến thức khoa học vào bài thi IELTS thực tế.
“Science may start from curiosity, but with the right mindset and guidance, it becomes your power in IELTS and beyond.”



