Thế giới truyền thông hiện đại: Vì sao bạn cần nắm chủ đề này?
Trong kỷ nguyên số, thông tin không chỉ đến từ báo chí hay truyền hình, mà còn từ mạng xã hội, blog, video trực tuyến và các nền tảng kỹ thuật số. Sự bùng nổ của truyền thông đã thay đổi cách con người giao tiếp, tương tác và hình thành dư luận. Vì vậy, chủ đề Media & Communication trở thành một phần không thể thiếu trong IELTS, đặc biệt trong Writing Task 2 và Speaking Part 2 & 3, nơi bạn cần phân tích ảnh hưởng của mạng xã hội, tin giả, quyền tự do ngôn luận và vai trò của báo chí.
Hiểu và sử dụng tốt từ vựng liên quan sẽ giúp bài viết và bài nói của bạn vừa logic, học thuật, vừa gần gũi với đời sống thực tế.
Từ vựng IELTS Media & Communication
Phương tiện truyền thông và nền tảng giao tiếp
- mass media – truyền thông đại chúng
- traditional media – phương tiện truyền thông truyền thống (báo, TV, radio)
- digital media – truyền thông kỹ thuật số
- social media / social network – mạng xã hội
- online platforms – nền tảng trực tuyến
- mobile applications – ứng dụng di động
- blogs / vlogs – blog / video blog
- multimedia content – nội dung đa phương tiện
- user-generated content – nội dung do người dùng tạo
- broadcast / publication – phát sóng / xuất bản
- streaming services – dịch vụ phát trực tuyến
- instant messaging – nhắn tin tức thời
- email / newsletter – thư điện tử / bản tin
Nội dung và thông tin
- news coverage – việc đưa tin
- journalism – báo chí
- reporting / investigative reporting – đưa tin / điều tra báo chí
- headline / breaking news – tiêu đề / tin nóng
- feature article – bài viết chuyên sâu
- editorial – bài xã luận
- public announcement – thông báo công khai
- press release – thông cáo báo chí
- press conference – họp báo
Chất lượng thông tin và xác thực
- fake news – tin giả
- misinformation – thông tin sai lệch
- disinformation – tin giả có chủ ý
- fact-checking – kiểm chứng thông tin
- media bias – thiên vị truyền thông
- sensationalism – giật gân
- propaganda – tuyên truyền
- credibility / reliability – độ tin cậy
- censorship – kiểm duyệt
- freedom of speech – quyền tự do ngôn luận
- freedom of press – tự do báo chí
Tác động và ảnh hưởng
- public opinion – dư luận công chúng
- social influence – ảnh hưởng xã hội
- agenda-setting – đặt vấn đề ưu tiên
- shaping cultural norms – định hình chuẩn mực văn hóa
- consumer behavior – hành vi người tiêu dùng
- political influence – ảnh hưởng chính trị
- social responsibility of media – trách nhiệm xã hội của truyền thông
- digital literacy – hiểu biết kỹ thuật số
- awareness campaigns – chiến dịch nâng cao nhận thức
- community engagement – sự tham gia cộng đồng
Công nghệ và truyền thông kỹ thuật số
- digital communication – giao tiếp kỹ thuật số
- instant messaging apps – ứng dụng nhắn tin tức thời
- online forums / discussion boards – diễn đàn trực tuyến
- video conferencing – hội nghị truyền hình
- e-learning platforms – nền tảng học tập trực tuyến
- viral content – nội dung lan truyền nhanh
- hashtags – thẻ hashtag
- algorithm / recommendation system – thuật toán / hệ thống gợi ý
Vấn đề xã hội và đạo đức
- privacy concerns – vấn đề quyền riêng tư
- data protection / data privacy – bảo vệ dữ liệu
- cyberbullying – bắt nạt trên mạng
- digital footprint – dấu vết số
- online harassment – quấy rối trực tuyến
- ethical reporting – báo chí đạo đức
- responsible journalism – nghề báo có trách nhiệm
- misinformation impact – tác động của thông tin sai lệch
Các cụm từ hay và collocation quan trọng
- spread fake news – lan truyền tin giả
- influence public opinion – ảnh hưởng dư luận công chúng
- promote digital literacy – thúc đẩy hiểu biết kỹ thuật số
- engage audiences – thu hút khán giả
- balance freedom of speech with responsibility – cân bằng quyền tự do ngôn luận và trách nhiệm
- shape cultural norms – định hình chuẩn mực văn hóa
- report objectively – đưa tin khách quan
- regulate social media platforms – quản lý các nền tảng mạng xã hội
Câu mẫu áp dụng trong Writing và Speaking
- Mass media plays a vital role in shaping public opinion and influencing social behavior.
- Fake news on social networks can mislead citizens if fact-checking mechanisms are weak.
- Digital communication has transformed the way people interact globally.
- Governments should balance freedom of speech with regulations to prevent online harm.
- Responsible journalism ensures that audiences receive credible and accurate information.
- Social media has both positive and negative effects on society, including connectivity and misinformation.
- Promoting digital literacy is essential to help people critically evaluate online content.
Hướng dẫn học và ứng dụng từ vựng
Việc học từ vựng không chỉ là ghi nhớ từng từ riêng lẻ. Hãy đặt chúng vào ngữ cảnh thực tế, như viết đoạn văn ngắn về ảnh hưởng của mạng xã hội tại Việt Nam hoặc tại Rạch Dừa – Vũng Tàu, hoặc tạo mini-dialogue khi luyện Speaking. Bạn có thể luyện viết mỗi ngày 5–6 câu, sử dụng 3–4 từ mới và các collocation đã học, đồng thời cố gắng minh họa bằng ví dụ cụ thể, ví dụ: “Social media platforms allow local communities to share news instantly, but they also require responsible usage to prevent the spread of misinformation.”
Trong Speaking Part 3, bạn có thể dùng các câu hỏi gợi ý như: “How has social media changed the way people communicate?” hay “What are the consequences of fake news on society?”, đồng thời lồng ghép các từ vựng và collocation để câu trả lời tự nhiên và học thuật hơn.
Áp dụng vào Writing Task 2 và Speaking Part 3
Khi viết bài Writing, bạn có thể cấu trúc bài theo mô hình Lợi ích – Rủi ro – Giải pháp, đồng thời sử dụng các từ vựng và collocation như promote digital literacy, influence public opinion, responsible journalism. Ví dụ:
“While social media has significantly improved communication and information access, it has also facilitated the spread of fake news. To mitigate this, both governments and users must promote digital literacy and encourage responsible use of these platforms.”
Trong Speaking, thay vì trả lời đơn giản, hãy mở rộng ý tưởng và dùng ví dụ thực tế: “In my community, people often rely on social media for news, but I always verify information before sharing to avoid spreading misinformation.”
Bức tranh tổng thể về Media & Communication
Chủ đề Media & Communication không chỉ cung cấp một kho từ vựng phong phú, mà còn giúp học viên phát triển kỹ năng phân tích, lập luận và đánh giá tác động xã hội. Khi luyện tập đều đặn, học viên sẽ tự tin hơn trong việc viết các bài Writing Task 2 giàu ý tưởng và trả lời Speaking Part 3 mạch lạc, logic, đồng thời kết nối nội dung với các ví dụ thực tế tại địa phương hoặc quốc tế.
Tại lớp IELTS Năng Khiếu ở Rạch Dừa – Vũng Tàu, dưới sự hướng dẫn trực tiếp của thầy LEO, IELTS 8.0, học viên được học không chỉ từ vựng và collocation, mà còn được thực hành áp dụng ngay vào Writing và Speaking với các tình huống thực tế. Với lớp học nhỏ chỉ 5–7 học viên, mỗi cá nhân đều nhận được sự hướng dẫn chi tiết, giúp nắm chắc từ vựng, xây dựng câu mẫu tự nhiên, và luyện tập phản xạ nói – viết hiệu quả, từ đó tăng khả năng đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS.



