1. Khám phá chủ đề Health – Sức khỏe trong IELTS
“Sức khỏe” là một trong những chủ đề phổ biến và dễ khai thác nhất trong kỳ thi IELTS. Từ Writing Task 2 với các đề nghị luận về public health (sức khỏe cộng đồng), obesity (béo phì), mental health (sức khỏe tinh thần) cho đến Speaking Part 1 khi bạn nói về daily habits (thói quen hằng ngày), đây là mảng đề tài vừa gần gũi, vừa có nhiều hướng triển khai.
Việc làm chủ từ vựng IELTS chủ đề Health – Sức khỏe không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn, mà còn khiến bài viết trở nên thuyết phục, tự nhiên và mang tính học thuật cao.
2. Từ vựng nền tảng về sức khỏe
2.1. Từ vựng chung
- Health – sức khỏe
- Well-being – tình trạng khỏe mạnh
- Physical health – sức khỏe thể chất
- Mental health – sức khỏe tinh thần
- Lifestyle – lối sống
- Healthy habits – thói quen lành mạnh
- Balanced diet – chế độ ăn cân bằng
- Nutrition – dinh dưỡng
- Immune system – hệ miễn dịch
- Life expectancy – tuổi thọ trung bình
- Healthcare system – hệ thống y tế
- Public health – sức khỏe cộng đồng
- Medical treatment – điều trị y khoa
- Prevention – phòng ngừa bệnh tật
- Illness / Disease – bệnh tật
3. Healthy Lifestyle – Lối sống lành mạnh
Một lối sống lành mạnh là nền tảng cho sức khỏe thể chất và tinh thần bền vững. Trong IELTS, đây là chủ đề được khai thác ở nhiều góc độ – từ diet and exercise đến work-life balance.
3.1. Từ vựng trọng tâm
- Healthy diet – chế độ ăn uống lành mạnh
- Junk food / Fast food – đồ ăn nhanh
- Obesity – béo phì
- Nutrients – chất dinh dưỡng
- Calories intake – lượng calo hấp thụ
- Physical exercise – hoạt động thể chất
- Workout routine – thói quen tập luyện
- Sedentary lifestyle – lối sống ít vận động
- Weight control – kiểm soát cân nặng
- Fitness level – thể lực
3.2. Ví dụ và cụm học thuật
- Maintain a balanced diet – duy trì chế độ ăn cân bằng
- Engage in regular exercise – tập thể dục thường xuyên
- Avoid processed food – tránh thực phẩm chế biến sẵn
- Lead an active lifestyle – sống năng động
Ví dụ:
People who lead an active lifestyle and maintain a balanced diet are less likely to suffer from chronic diseases.
(Những người duy trì lối sống năng động và ăn uống cân bằng thường ít mắc bệnh mãn tính hơn.)
4. Mental Health – Sức khỏe tinh thần
Trong xã hội hiện đại, mental health là chủ đề ngày càng được quan tâm. Nó xuất hiện thường xuyên trong IELTS Writing và Speaking, đặc biệt khi bàn về áp lực công việc, học tập hoặc mạng xã hội.
4.1. Từ vựng liên quan
- Stress – căng thẳng
- Depression – trầm cảm
- Anxiety – lo âu
- Emotional well-being – sức khỏe cảm xúc
- Psychological disorder – rối loạn tâm lý
- Therapy / Counseling – trị liệu / tư vấn
- Mindfulness – chánh niệm
- Meditation – thiền định
- Burnout – kiệt sức
- Sleep deprivation – thiếu ngủ
4.2. Cụm từ thông dụng
- Suffer from depression – bị trầm cảm
- Experience mental stress – chịu căng thẳng tinh thần
- Seek professional help – tìm đến sự hỗ trợ chuyên môn
- Practice mindfulness – thực hành chánh niệm
- Take a break to recharge – nghỉ ngơi để hồi phục năng lượng
Ví dụ:
Practising mindfulness and maintaining social connections are effective ways to improve mental health.
(Thực hành chánh niệm và duy trì các mối quan hệ xã hội là cách hiệu quả để cải thiện sức khỏe tinh thần.)
5. Healthcare System – Hệ thống y tế
Chủ đề này thường xuất hiện trong Writing Task 2, nơi bạn phải thảo luận vai trò của chính phủ, bệnh viện hoặc chi phí y tế trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
5.1. Từ vựng chuyên sâu
- Healthcare system – hệ thống chăm sóc sức khỏe
- Public hospital – bệnh viện công
- Private clinic – phòng khám tư
- Health insurance – bảo hiểm y tế
- Medical expense – chi phí y tế
- Vaccination / Immunization – tiêm chủng
- Medical staff – nhân viên y tế
- Healthcare access – khả năng tiếp cận dịch vụ y tế
- Preventive medicine – y học dự phòng
- Universal healthcare – y tế toàn dân
5.2. Cấu trúc và ví dụ
- Provide free healthcare services – cung cấp dịch vụ y tế miễn phí
- Improve medical facilities – cải thiện cơ sở y tế
- Invest in public health – đầu tư cho sức khỏe cộng đồng
- Reduce the burden on hospitals – giảm tải cho bệnh viện
Ví dụ:
Governments should invest in preventive healthcare to reduce the long-term burden on the medical system.
(Chính phủ nên đầu tư vào y học dự phòng để giảm gánh nặng lâu dài cho hệ thống y tế.)
6. Common Diseases and Treatments – Các bệnh phổ biến và cách điều trị
6.1. Nhóm bệnh phổ biến
- Diabetes – tiểu đường
- Heart disease – bệnh tim
- Hypertension – cao huyết áp
- Cancer – ung thư
- Stroke – đột quỵ
- Flu / Cold – cảm cúm
- Infectious diseases – bệnh truyền nhiễm
- Allergy – dị ứng
- Asthma – hen suyễn
6.2. Liên quan đến điều trị
- Medication – thuốc men
- Prescription – toa thuốc
- Surgery / Operation – phẫu thuật
- Recovery – hồi phục
- Rehabilitation – phục hồi chức năng
- Side effects – tác dụng phụ
- Pain relief – giảm đau
- Vaccination – tiêm chủng
Ví dụ:
Early diagnosis and regular check-ups play a crucial role in preventing serious diseases.
(Chẩn đoán sớm và kiểm tra định kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa các bệnh nghiêm trọng.)
7. Health Issues in Society – Các vấn đề sức khỏe trong xã hội
IELTS Writing thường yêu cầu thí sinh phân tích nguyên nhân – hậu quả – giải pháp cho các vấn đề y tế cộng đồng.
7.1. Từ vựng quan trọng
- Obesity epidemic – đại dịch béo phì
- Smoking-related diseases – bệnh liên quan đến hút thuốc
- Alcohol abuse – lạm dụng rượu bia
- Drug addiction – nghiện ma túy
- Malnutrition – suy dinh dưỡng
- Health awareness – nhận thức sức khỏe
- Preventive campaign – chiến dịch phòng ngừa
- Health education – giáo dục sức khỏe
7.2. Ví dụ Writing
Public awareness campaigns can play an important role in reducing smoking and alcohol abuse.
(Các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng có thể giúp giảm hút thuốc và lạm dụng rượu bia.)
8. Collocations và cụm học thuật thường gặp
- Maintain good health – duy trì sức khỏe tốt
- Strengthen the immune system – tăng cường hệ miễn dịch
- Adopt a healthy lifestyle – áp dụng lối sống lành mạnh
- Suffer from a disease – mắc bệnh
- Recover from illness – hồi phục sau bệnh
- Access to healthcare – tiếp cận dịch vụ y tế
- Promote health awareness – thúc đẩy nhận thức về sức khỏe
- Reduce health risks – giảm rủi ro sức khỏe
- Prevent the spread of disease – ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật
9. Ứng dụng trong bài thi IELTS
9.1. Speaking
Một số câu hỏi thường gặp:
- Do you think people nowadays are healthier than in the past?
- What do you do to stay healthy?
- Is mental health as important as physical health?
- What are the advantages of public healthcare?
9.2. Writing Task 2
Đề mẫu:
- Prevention is better than cure. To what extent do you agree or disagree?
- Health education should be taught at school. Discuss both views and give your opinion.
- The government should spend more on public health campaigns rather than treatment.
10. Lời khuyên cuối cùng cho bạn học IELTS
Sức khỏe là một chủ đề vừa thực tế vừa học thuật, dễ triển khai trong cả hai kỹ năng Writing và Speaking. Khi học từ vựng IELTS chủ đề Health, bạn nên gắn chúng với tình huống đời sống thực tế – như thói quen ăn uống, tập luyện, hoặc vấn đề y tế cộng đồng – để dễ nhớ và sử dụng tự nhiên hơn.
Nếu bạn đang học IELTS tại Rạch Dừa – Vũng Tàu, lớp nhỏ 5–7 học viên với giáo viên IELTS 8.0 của chúng tôi sẽ giúp bạn thực hành nói và viết theo từng chủ đề như thế này, đảm bảo vốn từ được áp dụng hiệu quả trong bài thi thật.



