Từ vựng IELTS chủ đề Globalization & Economy – Toàn cầu hóa và kinh tế

Thầy LEO Cập nhật:
Trong một thế giới đang kết nối chặt chẽ hơn bao giờ hết, toàn cầu hóa và kinh tế không chỉ là câu chuyện của chính phủ hay doanh nghiệp, mà còn là chủ đề quen thuộc trong kỳ thi IELTS. Từ những thay đổi trong việc làm, thương mại quốc tế đến chênh lệch giàu nghèo – tất cả đều phản ánh cách con người thích nghi trong một nền kinh tế toàn cầu. Hiểu và sử dụng tốt từ vựng IELTS chủ đề Globalization & Economy sẽ giúp bạn không chỉ đạt điểm cao hơn mà còn nói và viết tiếng Anh theo cách chuyên nghiệp, hiện đại và gắn liền với thực tế.
Từ vựng IELTS chủ đề Globalization & Economy – Toàn cầu hóa và kinh tế
Từ vựng IELTS chủ đề Globalization & Economy – Toàn cầu hóa và kinh tế

Khám phá vai trò của chủ đề Globalization & Economy trong IELTS

Trong kỳ thi IELTS, “Globalization & Economy” là một trong những chủ đề học thuật phức tạp nhưng xuất hiện thường xuyên nhất, đặc biệt ở Writing Task 2 và Speaking Part 3. Đây là những phần thi đòi hỏi bạn không chỉ biết sử dụng từ vựng chính xác mà còn phải hiểu rõ bản chất các vấn đề kinh tế – xã hội toàn cầu.

Học chủ đề này giúp bạn:

  • Viết bài nghị luận có chiều sâu hơn, thể hiện tư duy phản biện.
  • Nói về các vấn đề toàn cầu như thương mại, việc làm, hay bất bình đẳng thu nhập một cách tự tin.
  • Tăng khả năng sử dụng collocation và từ học thuật (academic vocabulary) – yếu tố giúp bạn nâng band Writing lên 7.0+.

Nếu bạn đang học IELTS tại phường Rạch Dừa – Vũng Tàu, việc nắm vững từ vựng chủ đề này sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi và viết bài luận chất lượng cao hơn trong các buổi học nhóm nhỏ với giáo viên IELTS 8.0.

Từ vựng nền tảng về kinh tế học trong IELTS

Các khái niệm cơ bản

Trước hết, bạn cần nắm chắc những từ mô tả trạng thái và chu kỳ của nền kinh tế. Những từ này xuất hiện rất nhiều trong Writing Task 2 khi bàn về “economic development” hoặc “government policies”:

  • economic growth – tăng trưởng kinh tế
  • economic downturn / recession – suy thoái kinh tế
  • fiscal policy – chính sách tài khóa
  • monetary policy – chính sách tiền tệ
  • financial stability – ổn định tài chính
  • labour productivity – năng suất lao động
  • foreign investment – đầu tư nước ngoài
  • consumer spending / consumption – chi tiêu tiêu dùng
  • poverty reduction – giảm nghèo
  • income inequality / income gap – chênh lệch thu nhập

Ví dụ:
Sustainable economic growth should go hand in hand with poverty reduction and equal opportunities for all citizens.

Collocations nâng band điểm Writing

Một mẹo quan trọng là học từ theo cụm collocation – vì IELTS chấm điểm cao cho khả năng kết hợp từ tự nhiên:

  • boost / stimulate economic growth – thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
  • curb inflation – kiềm chế lạm phát
  • generate employment opportunities – tạo ra cơ hội việc làm
  • bridge the income gap – thu hẹp khoảng cách thu nhập
  • attract foreign investment – thu hút đầu tư nước ngoài
  • encourage entrepreneurship – khuyến khích tinh thần khởi nghiệp

Ví dụ:
Governments should implement policies that attract foreign investment to boost employment and improve infrastructure.

Toàn cầu hóa và thương mại quốc tế trong IELTS

Từ vựng quan trọng về toàn cầu hóa

Khi nhắc đến “globalization”, bạn không chỉ cần nắm nghĩa của từ mà còn phải biết nói về tác động tích cực và tiêu cực.

Một số từ vựng học thuật nên ghi nhớ:

  • global trade / international trade – thương mại quốc tế
  • free market economy – nền kinh tế thị trường tự do
  • trade liberalization – tự do hóa thương mại
  • economic integration – hội nhập kinh tế
  • outsourcing / offshoring – thuê ngoài / chuyển dịch sản xuất
  • multinational corporations (MNCs) – tập đoàn đa quốc gia
  • global supply chain – chuỗi cung ứng toàn cầu
  • developed countries / developing nations – nước phát triển / đang phát triển

Ví dụ:
Globalization has led to greater economic integration but also increased competition among developing nations.

Ảnh hưởng của toàn cầu hóa đến xã hội và việc làm

Toàn cầu hóa không chỉ là vấn đề thương mại – nó còn ảnh hưởng sâu sắc đến việc làm, văn hóa và chất lượng cuộc sống.

Các cụm từ tiêu biểu:

  • job outsourcing – chuyển việc làm ra nước ngoài
  • brain drain – chảy máu chất xám
  • labour migration – di cư lao động
  • wage disparity – chênh lệch tiền lương
  • technological transfer – chuyển giao công nghệ

Ví dụ:
While globalization provides more job opportunities, it can also result in job outsourcing and wage disparity.

Các vấn đề kinh tế – xã hội và phát triển bền vững

Từ vựng về công bằng xã hội và phát triển

Trong các đề Writing Task 2, bạn có thể gặp dạng bài yêu cầu đánh giá giữa tăng trưởng kinh tế và hạnh phúc con người. Đây là lúc bạn cần những cụm từ thể hiện cân bằng và nhân văn:

  • wealth distribution – phân bổ tài sản
  • economic disparity – chênh lệch kinh tế
  • social welfare system – hệ thống phúc lợi xã hội
  • standard of living / quality of life – mức sống / chất lượng cuộc sống
  • corporate social responsibility (CSR) – trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
  • sustainable development – phát triển bền vững
  • environmental sustainability – bền vững môi trường

Ví dụ:
Governments should promote sustainable development rather than focusing solely on economic growth.

Kết nối chủ đề kinh tế với các lĩnh vực khác trong IELTS

Chủ đề “Globalization & Economy” còn có thể kết nối với các topic khác như:

  • Technology: tác động của tự động hóa, trí tuệ nhân tạo đến việc làm.
  • Education: vai trò của giáo dục trong giảm bất bình đẳng thu nhập.
  • Environment: ảnh hưởng của tăng trưởng kinh tế đến tài nguyên và khí hậu.

Nhờ sự giao thoa này, bạn có thể dễ dàng mở rộng ý tưởng khi gặp đề kết hợp hai chủ đề trong Writing Task 2.

Cách luyện tập chủ đề Globalization & Economy hiệu quả

1. Học từ theo ngữ cảnh

Đừng học rời rạc từng từ – hãy đọc báo chí quốc tế như BBC, The Economist, Reuters để thấy từ được dùng tự nhiên ra sao.

Ví dụ:

The government introduced fiscal policies to stabilize the economy after the global recession.

2. Viết lại ý bằng từ học thuật

Tập viết lại câu đơn giản thành học thuật hơn:

  • People spend more money → Consumer spending has increased significantly.
  • The economy is getting better → The country is experiencing steady economic growth.

3. Thực hành nói về kinh tế trong Speaking

Bạn có thể luyện với câu hỏi như:

  • How has globalization affected employment in your country?
  • Do you think economic growth always benefits everyone?
  • What can governments do to reduce income inequality?

Điều bạn nên ghi nhớ khi học từ vựng chủ đề này

Chủ đề Globalization & Economy giúp bạn thể hiện khả năng suy luận logic, tư duy phản biện và vốn từ học thuật – những yếu tố giám khảo IELTS đặc biệt đánh giá cao.
Hãy học từ vựng theo chủ đề, collocation và ví dụ thực tế, đồng thời luyện viết ngắn gọn, rõ ý.

Nếu bạn đang học tại Rạch Dừa – Vũng Tàu, hãy thử tham gia lớp IELTS Writing chuyên đề – nơi giáo viên IELTS 8.0 sẽ hướng dẫn bạn cách triển khai bài viết mang tầm quốc tế nhưng vẫn dễ hiểu, phù hợp với thực tế Việt Nam.

Chia sẻ:
Thầy LEO
Thầy LEO
Giảng viên IELTS
Lớp IELTS chất lượng tại Rạch Dừa – Vũng Tàu giúp bạn học đúng trọng tâm, đúng mục tiêu. Lộ trình được thiết kế riêng cho từng trình độ, giảng viên đồng hành sát sao, hướng dẫn thực hành theo đề thật để bạn tiến bộ nhanh và đạt điểm IELTS mong muốn.
Đánh giá
5 / 5

(5 đánh giá)
(5 Rất hài lòng)
(0 Hài lòng)
(0 Bình thường)
(0 Không hài lòng)
(0 Rất tệ)
Chia sẻ đánh giá của bạn
HotlineZaloChat Facebook