Từ vựng IELTS chủ đề Environment – Môi trường

Thầy LEO Cập nhật:
Trong các chủ đề thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS, Environment – Môi trường luôn nằm trong nhóm “kinh điển” vì phản ánh những vấn đề toàn cầu cấp bách. Từ biến đổi khí hậu, ô nhiễm không khí cho đến phát triển bền vững – tất cả đều đòi hỏi người học không chỉ có vốn từ phong phú, mà còn phải biết diễn đạt ý tưởng một cách thuyết phục. Với người học IELTS, việc làm chủ chủ đề môi trường không chỉ giúp nâng band điểm Writing và Speaking, mà còn mở rộng hiểu biết về thế giới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá toàn bộ nhóm từ vựng trọng tâm, cách áp dụng vào bài thi thực tế, và những mẹo học thông minh để bạn có thể tự tin chinh phục band 7.0+.
Từ vựng IELTS chủ đề Environment – Môi trường
Từ vựng IELTS chủ đề Environment – Môi trường

Học IELTS và câu chuyện toàn cầu về môi trường

Nếu bạn đã từng làm đề IELTS Writing Task 2, hẳn bạn không lạ gì những đề bài xoay quanh biến đổi khí hậu, ô nhiễm không khí hay năng lượng tái tạo. Môi trường là một trong những chủ đề “quen mà khó”, bởi thí sinh không chỉ cần vốn từ vựng học thuật mà còn phải có cái nhìn toàn diện và thái độ có trách nhiệm với xã hội.

Chủ đề này xuất hiện rất thường xuyên trong Writing Task 2 và Speaking Part 3, nơi bạn cần trình bày quan điểm, giải thích nguyên nhân, và đề xuất giải pháp. Việc nắm vững nhóm từ vựng môi trường giúp bài thi của bạn tự nhiên, mạch lạc hơn – và quan trọng là thể hiện bạn là người có tư duy phản biện tốt.

Từ vựng IELTS chủ đề Environment – Môi trường

1. Từ vựng mô tả các vấn đề môi trường (Environmental Problems)

  • air pollution – ô nhiễm không khí
  • water pollution – ô nhiễm nguồn nước
  • soil contamination – ô nhiễm đất
  • deforestation – phá rừng
  • desertification – sa mạc hóa
  • global warming – sự nóng lên toàn cầu
  • climate change – biến đổi khí hậu
  • melting glaciers – băng tan
  • rising sea levels – mực nước biển dâng
  • loss of biodiversity – mất đa dạng sinh học
  • acid rain – mưa axit
  • industrial waste – chất thải công nghiệp
  • greenhouse gases – khí nhà kính
  • carbon dioxide emissions – khí thải CO₂
  • overpopulation – bùng nổ dân số
  • habitat destruction – phá hủy môi trường sống
  • illegal logging – khai thác gỗ trái phép
  • overfishing – đánh bắt cá quá mức
  • oil spill – tràn dầu
  • plastic waste – rác thải nhựa
  • landfill – bãi chôn rác
  • urbanization – đô thị hóa
  • resource depletion – cạn kiệt tài nguyên

2. Từ vựng về nguyên nhân và tác động (Causes and Effects)

  • burning fossil fuels – đốt nhiên liệu hóa thạch
  • vehicle emissions – khí thải xe cộ
  • industrialization – công nghiệp hóa
  • excessive consumption – tiêu thụ quá mức
  • energy demand – nhu cầu năng lượng
  • deforestation leads to soil erosion – phá rừng dẫn đến xói mòn đất
  • climate change causes extreme weather events – biến đổi khí hậu gây ra thời tiết cực đoan
  • polluted air can cause respiratory diseases – không khí ô nhiễm có thể gây bệnh hô hấp
  • rising temperatures – nhiệt độ tăng
  • extinction of species – tuyệt chủng loài vật

3. Từ vựng về giải pháp (Solutions and Actions)

  • renewable energy – năng lượng tái tạo
  • solar power – năng lượng mặt trời
  • wind power – năng lượng gió
  • hydroelectric power – năng lượng thủy điện
  • nuclear energy – năng lượng hạt nhân
  • energy-efficient – tiết kiệm năng lượng
  • sustainable development – phát triển bền vững
  • recycling – tái chế
  • reuse and reduce – tái sử dụng và giảm thiểu
  • conservation – bảo tồn
  • afforestation / reforestation – trồng rừng / phục hồi rừng
  • waste management – quản lý rác thải
  • eco-friendly products – sản phẩm thân thiện môi trường
  • green technology – công nghệ xanh
  • carbon footprint – lượng khí thải carbon
  • emission control – kiểm soát khí thải
  • environmental education – giáo dục môi trường
  • raise public awareness – nâng cao nhận thức cộng đồng
  • environmental campaign – chiến dịch bảo vệ môi trường
  • stricter laws – luật nghiêm ngặt hơn
  • international cooperation – hợp tác quốc tế

4. Từ vựng về chính sách và trách nhiệm xã hội (Policy and Responsibility)

  • government regulations – quy định của chính phủ
  • environmental protection laws – luật bảo vệ môi trường
  • environmental tax – thuế môi trường
  • carbon tax – thuế carbon
  • public transportation – giao thông công cộng
  • green building – công trình xanh
  • sustainable urban planning – quy hoạch đô thị bền vững
  • environmental organization – tổ chức môi trường
  • corporate responsibility – trách nhiệm doanh nghiệp
  • global cooperation – hợp tác toàn cầu
  • climate summit – hội nghị khí hậu
  • environmental NGO – tổ chức phi chính phủ về môi trường

5. Từ vựng mô tả lối sống và hành vi cá nhân (Lifestyle and Habits)

  • eco-friendly lifestyle – lối sống thân thiện với môi trường
  • zero waste – không rác thải
  • sustainable consumption – tiêu dùng bền vững
  • green consumer – người tiêu dùng xanh
  • reusable bag – túi tái sử dụng
  • composting – ủ phân hữu cơ
  • bike to work – đi làm bằng xe đạp
  • use renewable materials – sử dụng vật liệu tái tạo
  • turn off unnecessary lights – tắt đèn khi không dùng
  • minimize plastic use – hạn chế dùng nhựa

6. Collocations (Cụm từ thường gặp trong IELTS)

  • take action to protect the environment – hành động để bảo vệ môi trường
  • reduce carbon emissions – giảm khí thải carbon
  • promote environmental awareness – thúc đẩy nhận thức môi trường
  • implement environmental policies – thực thi chính sách môi trường
  • cause irreversible damage – gây ra thiệt hại không thể đảo ngược
  • suffer from air pollution – chịu ảnh hưởng ô nhiễm không khí
  • depend on fossil fuels – phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch
  • invest in renewable energy – đầu tư vào năng lượng tái tạo
  • tackle environmental issues – giải quyết vấn đề môi trường
  • preserve natural habitats – bảo tồn môi trường sống tự nhiên

7. Thành ngữ và cụm nâng cao (Advanced Expressions)

  • “green initiatives” – sáng kiến xanh
  • “carbon-neutral future” – tương lai trung hòa carbon
  • “environmentally conscious society” – xã hội có ý thức về môi trường
  • “ecological footprint” – dấu chân sinh thái
  • “the balance of nature” – cân bằng tự nhiên
  • “planet-friendly habits” – thói quen thân thiện với hành tinh
  • “make the planet greener” – làm cho Trái Đất xanh hơn

Cách ứng dụng trong Writing và Speaking

Viết học thuật mà vẫn tự nhiên

Với đề bài như:

Some people believe that individuals can do nothing to protect the environment, and only governments can make a difference. To what extent do you agree or disagree?

Bạn có thể triển khai như sau:

While governments play a crucial role in enforcing environmental laws, individuals can also contribute by adopting eco-friendly lifestyles and supporting recycling initiatives.

Sự kết hợp giữa environmental laws – eco-friendly lifestyles – recycling initiatives giúp đoạn văn vừa rõ ràng, vừa mang phong cách học thuật tự nhiên.

Luyện nói tự tin hơn

Trong Speaking Part 3, bạn thường được hỏi:

“What are the main environmental problems in your country?”

Thay vì trả lời ngắn gọn, bạn có thể mở rộng như sau:

In Vietnam, air pollution and waste management are serious issues. Many cities are trying to improve public transport and encourage people to use renewable energy, but the results take time.

Cách trả lời này vừa thể hiện khả năng ngôn ngữ, vừa cho thấy bạn hiểu bối cảnh thực tế – điều khiến câu trả lời sống động hơn hẳn.

Học từ vựng môi trường sao cho hiệu quả?

Việc học từ không nên dừng lại ở việc “thuộc lòng”. Hãy tạo cho mình môi trường sử dụng thật:

  • Đọc tin tức từ các trang như BBC Earth, National Geographic để thấy từ được dùng tự nhiên.
  • Tập viết đoạn ngắn nêu ý kiến cá nhân, ví dụ “What can we do to reduce pollution in our city?”
  • Luyện nói cùng bạn học, dùng những từ vừa học trong tình huống thực tế.

Với học viên tại IELTS Năng Khiếu, Rạch Dừa – Vũng Tàu, đây là chủ đề rất gần gũi. Bạn có thể viết hoặc nói về ô nhiễm biển, rác thải ở bãi tắm, hay năng lượng gió ngoài khơi – những chủ đề vừa thực tế, vừa tạo dấu ấn cá nhân trong bài thi.

Khi việc học ngôn ngữ trở thành nhận thức sống

Luyện IELTS không chỉ để đạt điểm cao, mà còn để mở rộng cách nhìn về thế giới. Khi bạn có thể nói trôi chảy về môi trường, đó cũng là lúc bạn thực sự thấu hiểu mối quan hệ giữa con người và tự nhiên.

Và nếu bạn đang ở Rạch Dừa – Vũng Tàu, nơi gió biển thổi mát mỗi chiều, hãy thử bắt đầu từ chính những điều giản dị quanh mình. Đó chính là bước đầu tiên để biến vốn tiếng Anh của bạn thành công cụ chia sẻ, kết nối và thay đổi.

Chia sẻ:
Thầy LEO
Thầy LEO
Giảng viên IELTS
Lớp IELTS chất lượng tại Rạch Dừa – Vũng Tàu giúp bạn học đúng trọng tâm, đúng mục tiêu. Lộ trình được thiết kế riêng cho từng trình độ, giảng viên đồng hành sát sao, hướng dẫn thực hành theo đề thật để bạn tiến bộ nhanh và đạt điểm IELTS mong muốn.
Đánh giá
5 / 5

(1 đánh giá)
(1 Rất hài lòng)
(0 Hài lòng)
(0 Bình thường)
(0 Không hài lòng)
(0 Rất tệ)
Chia sẻ đánh giá của bạn
HotlineZaloChat Facebook