Bức tranh toàn cảnh về chủ đề Crime & Law trong IELTS
Khi nói đến IELTS Writing Task 2, có một nhóm chủ đề luôn khiến thí sinh phải động não thật sâu – đó là Crime & Law.
Đằng sau những từ như justice, punishment, law enforcement, là cả một bức tranh phản ánh xã hội, đạo đức và tư duy con người.
Việc học từ vựng IELTS về tội phạm và pháp luật không chỉ giúp bạn viết đúng, mà còn giúp viết sâu, biết cách phân tích nguyên nhân, hậu quả và giải pháp – điều mà giám khảo IELTS đặc biệt đánh giá cao ở band 7.0+.
Tại lớp IELTS Năng Khiếu của thầy LEO (IELTS 8.0) ở Rạch Dừa – Vũng Tàu, học viên không chỉ học “law vocabulary”, mà còn được hướng dẫn cách dùng từ để đánh trúng trọng tâm đề bài, thể hiện tư duy của một người hiểu về xã hội hiện đại.
1. Crime – Các loại tội phạm và hành vi phạm pháp
Từ vựng về loại tội phạm (types of crimes) thường xuất hiện trong đề về nguyên nhân – hậu quả – biện pháp.
Học theo nhóm giúp bạn nhớ nhanh và sử dụng linh hoạt.
Tội phạm phổ biến
- theft / burglary / robbery / shoplifting / pickpocketing – trộm cắp / trộm đột nhập / cướp / ăn cắp trong cửa hàng / móc túi
- fraud / forgery / scam / identity theft – lừa đảo / làm giả / gian lận / đánh cắp danh tính
- murder / homicide / manslaughter / assault / domestic violence – giết người / ngộ sát / hành hung / bạo lực gia đình
- arson / vandalism / property damage – phóng hỏa / phá hoại / làm hư hại tài sản
- drug trafficking / smuggling / bribery / corruption – buôn ma túy / buôn lậu / hối lộ / tham nhũng
- cybercrime / hacking / phishing / online fraud – tội phạm mạng / tấn công mạng / lừa đảo qua mạng
- juvenile delinquency / youth crime – tội phạm vị thành niên
- terrorism / organized crime / human trafficking – khủng bố / tội phạm có tổ chức / buôn người
Ví dụ:
Cybercrime and online fraud have become serious global issues due to the rise of digital transactions.
2. Law & Justice – Từ vựng về pháp luật và hệ thống tư pháp
Để viết tốt các đề như “Some people believe stricter laws are needed to reduce crime”, bạn cần vốn từ mô tả hệ thống luật pháp (justice system) và các vai trò trong đó.
Cấu trúc pháp lý và cơ quan chức năng
- justice system / legal framework / law enforcement – hệ thống tư pháp / khung pháp lý / cơ quan thực thi
- court / trial / hearing / courtroom – tòa án / phiên xử
- judge / jury / lawyer / solicitor / barrister / prosecutor / defendant / witness – thẩm phán / bồi thẩm / luật sư / công tố viên / bị cáo / nhân chứng
- legislation / regulation / policy – luật / quy định / chính sách
- law enforcement agency / police department / correctional institution – cơ quan thực thi pháp luật / trại cải tạo
- criminal record / criminal proceedings – tiền án / thủ tục tố tụng
- constitution / legal rights / human rights / civil liberties – hiến pháp / quyền pháp lý / quyền công dân
Ví dụ:
An effective justice system requires transparency, fairness, and accountability from law enforcement agencies.
3. Punishment & Rehabilitation – Hình phạt và cải tạo
Một trong những câu hỏi phổ biến nhất trong IELTS Writing là: “Should criminals be punished or rehabilitated?”.
Bạn cần biết các thuật ngữ diễn tả hình phạt và quan điểm xã hội về công lý.
Các hình phạt phổ biến
- capital punishment / death penalty – án tử hình
- life imprisonment / jail sentence / probation / parole – tù chung thân / án tù / án treo / phóng thích có điều kiện
- community service / fine / warning / suspension – lao động công ích / phạt tiền / cảnh cáo / đình chỉ
- deterrent / harsh penalty / strict enforcement – hình phạt răn đe / nghiêm khắc / thi hành nghiêm túc
- rehabilitation / reintegration / reform programs – cải tạo / tái hòa nhập / chương trình giáo dục cải thiện
- restorative justice / second chance policy – công lý phục hồi / chính sách cơ hội thứ hai
Ví dụ:
Many experts argue that rehabilitation is more effective than harsh punishment in preventing reoffending.
4. Causes & Consequences – Nguyên nhân và hậu quả của tội phạm
Đây là nhóm từ giúp bạn viết Body Paragraph mạch lạc và mang tính xã hội học cao.
Nguyên nhân (Causes)
- poverty / social inequality / unemployment – nghèo đói / bất bình đẳng / thất nghiệp
- lack of education / moral values / parental guidance – thiếu giáo dục / giá trị đạo đức / hướng dẫn của cha mẹ
- peer pressure / substance abuse / broken family – áp lực bạn bè / lạm dụng chất kích thích / gia đình tan vỡ
- urbanization / media influence / weak law enforcement – đô thị hóa / ảnh hưởng truyền thông / pháp luật yếu
Hậu quả (Consequences)
- increase in crime rate / fear among citizens / social instability – tỷ lệ tội phạm tăng / nỗi sợ trong cộng đồng / mất ổn định xã hội
- loss of public trust / damage to reputation / economic burden – mất lòng tin xã hội / tổn thất uy tín / gánh nặng kinh tế
Ví dụ:
Poverty and lack of education are the root causes of rising crime rates in many developing countries.
5. Solutions & Prevention – Giải pháp phòng chống tội phạm
Để viết tốt phần “solutions”, bạn nên dùng từ học thuật thể hiện phòng ngừa chủ động và chính sách xã hội.
- crime prevention / public awareness campaigns – phòng chống tội phạm / chiến dịch nâng cao nhận thức
- strengthen law enforcement / tighten regulations – củng cố thực thi pháp luật / siết chặt quy định
- improve education / provide job opportunities – cải thiện giáo dục / tạo việc làm
- community engagement / social welfare programs – tăng cường gắn kết cộng đồng / chương trình phúc lợi xã hội
- rehabilitation centers / counseling programs – trung tâm cải tạo / chương trình tư vấn
- youth empowerment / moral education – trao quyền cho thanh thiếu niên / giáo dục đạo đức
Ví dụ:
Improving education and job opportunities is one of the most sustainable ways to prevent crime.
6. Cụm từ hay và collocations trong IELTS Crime & Law
Những cụm này giúp bài viết và bài nói của bạn đạt band 7.0+ nhờ tính tự nhiên và học thuật.
- commit a crime / break the law / violate regulations – phạm tội / vi phạm luật
- reduce crime rates / prevent juvenile crime – giảm tỷ lệ tội phạm / ngăn chặn tội phạm vị thành niên
- enforce the law strictly / uphold justice – thực thi luật nghiêm / duy trì công lý
- impose a fine / serve a prison sentence – phạt tiền / chấp hành án tù
- bring criminals to justice / investigate a case – đưa tội phạm ra trước pháp luật / điều tra vụ án
- protect citizens’ rights / ensure legal equality – bảo vệ quyền công dân / đảm bảo bình đẳng pháp lý
- address root causes / implement rehabilitation programs – xử lý nguyên nhân gốc rễ / triển khai chương trình cải tạo
- deterrent effect / harsh measures / lenient punishment – tác dụng răn đe / biện pháp nghiêm khắc / hình phạt nhẹ
7. Câu mẫu ứng dụng trong Writing và Speaking
- Strict law enforcement is essential to maintain public order and deter potential offenders.
- Many argue that the death penalty violates human rights and should be abolished.
- Education plays a vital role in preventing youth crime and promoting social stability.
- The justice system should focus more on rehabilitation rather than pure punishment.
- Transparency in law enforcement builds public trust and reduces corruption.
8. Cách học chủ đề Crime & Law hiệu quả
Để nắm vững chủ đề này, bạn nên kết hợp 3 yếu tố:
- Từ vựng – học theo nhóm logic: crime types → causes → punishment → solutions.
- Thực hành Writing/Speaking thường xuyên: viết essay “Crime causes & solutions”, hoặc nói về “death penalty debate”.
- Tư duy xã hội học thuật: liên hệ đến thực tế (ví dụ: cải tạo người phạm tội ở Việt Nam, chính sách phòng chống tội phạm quốc tế).
Tại LEO IELTS – Rạch Dừa (Vũng Tàu), học viên được thực hành thảo luận các đề thực tế như:
“Should prisons focus on punishment or rehabilitation?”
“Is the death penalty ever justified?”
Thông điệp cuối cùng: Học luật để viết sâu, hiểu đời để nói hay
Chủ đề Crime & Law là minh chứng rằng IELTS không chỉ là kỳ thi ngôn ngữ, mà còn là phép thử tư duy xã hội.
Khi bạn hiểu cách sử dụng từ vựng học thuật để nói về công lý, bạn đang rèn luyện kỹ năng phản biện – một năng lực cần thiết trong thời đại toàn cầu hóa.
Tại LEO IELTS Năng Khiếu – Rạch Dừa, Vũng Tàu, lớp học nhỏ 5–7 học viên giúp mỗi người có cơ hội viết, phản biện và sửa bài chi tiết dưới sự hướng dẫn của thầy LEO (IELTS 8.0) – nơi ngôn ngữ và nhận thức cùng phát triển.



