Khi nghệ thuật gặp ngôn ngữ: Chủ đề vừa gần gũi, vừa tinh tế
Nếu như “Technology” gợi đến logic, “Environment” nhắc đến trách nhiệm, thì “Art & Entertainment” lại mang hơi thở của cảm xúc, sáng tạo và thẩm mỹ.
Đây là một trong những chủ đề dễ gây thiện cảm nhất trong Speaking Part 1 & 2, khi bạn có thể nói về âm nhạc, phim ảnh, hội họa, sân khấu, hoặc thậm chí là sở thích giải trí cá nhân.
Với học viên tại Rạch Dừa – Vũng Tàu, nơi văn hóa biển hòa quyện cùng các hoạt động nghệ thuật đường phố, phim ảnh và âm nhạc, chủ đề này trở nên cực kỳ sống động để luyện kỹ năng nói tự nhiên, kể chuyện giàu cảm xúc và viết bài Task 2 sâu sắc.
1. Art Vocabulary – Từ vựng về nghệ thuật
Nghệ thuật (art) không chỉ là vẽ tranh hay biểu diễn; đó là một hình thức sáng tạo và thể hiện bản thân.
Dưới đây là nhóm từ vựng phong phú giúp bạn miêu tả mọi loại hình nghệ thuật:
- fine art / visual art / contemporary art / abstract art / modern art – mỹ thuật / nghệ thuật thị giác / nghệ thuật đương đại / trừu tượng / hiện đại
- painting / sculpture / installation / photography / mural – hội họa / điêu khắc / sắp đặt / nhiếp ảnh / tranh tường
- artist / painter / sculptor / photographer / illustrator / designer – nghệ sĩ / họa sĩ / nhà điêu khắc / nhiếp ảnh gia / họa sĩ minh họa / nhà thiết kế
- art exhibition / gallery / museum / art fair / art collection – triển lãm / phòng trưng bày / bảo tàng / hội chợ nghệ thuật / bộ sưu tập
- aesthetic value / artistic expression / creativity / imagination / inspiration – giá trị thẩm mỹ / biểu đạt nghệ thuật / sáng tạo / trí tưởng tượng / nguồn cảm hứng
- masterpiece / artwork / composition / brushstroke / technique – kiệt tác / tác phẩm / bố cục / nét cọ / kỹ thuật
Ví dụ:
Van Gogh’s paintings are celebrated for their emotional depth and distinctive brushstrokes.
2. Performing Arts – Nghệ thuật biểu diễn
Đây là nhóm từ phổ biến trong Speaking Part 1 & 2, khi bạn nói về sở thích nghe nhạc, xem phim, hoặc đi xem biểu diễn.
- performing arts / theatre / drama / opera / ballet / musical – nghệ thuật biểu diễn / sân khấu / kịch / nhạc kịch / múa ba lê
- actor / actress / performer / musician / dancer / singer / director – diễn viên / nghệ sĩ / nhạc sĩ / vũ công / ca sĩ / đạo diễn
- stage / performance / rehearsal / costume / lighting / soundtrack – sân khấu / buổi biểu diễn / tập dợt / trang phục / ánh sáng / nhạc nền
- live concert / theatre performance / music festival / cultural event – buổi hòa nhạc trực tiếp / diễn kịch / lễ hội âm nhạc / sự kiện văn hóa
- standing ovation / audience engagement / crowd reaction – khán giả đứng vỗ tay / tương tác khán giả / phản ứng đám đông
Ví dụ:
The audience gave the performers a standing ovation after the breathtaking ballet performance.
3. Film & Cinema – Phim ảnh và truyền hình
Một trong những chủ đề “dễ ăn điểm” nhất trong Speaking, vì ai cũng có bộ phim yêu thích để kể.
- film / movie / motion picture / documentary / animation / short film – phim / phim tài liệu / hoạt hình / phim ngắn
- genre / action / comedy / romance / thriller / sci-fi / fantasy / drama – thể loại / hành động / hài / tình cảm / kịch tính / khoa học viễn tưởng / giả tưởng
- director / producer / screenwriter / cinematographer / editor – đạo diễn / nhà sản xuất / biên kịch / quay phim / biên tập viên
- cast / actor / actress / leading role / supporting role / cameo – dàn diễn viên / vai chính / vai phụ / vai khách mời
- script / screenplay / dialogue / plot / storyline – kịch bản / lời thoại / cốt truyện
- box-office hit / blockbuster / independent film / film festival – phim ăn khách / bom tấn / phim độc lập / liên hoan phim
- special effects (VFX) / soundtrack / trailer / premiere / screening – hiệu ứng đặc biệt / nhạc phim / trailer / công chiếu / buổi chiếu
Ví dụ:
The film’s breathtaking visuals and emotional soundtrack made it a box-office success.
4. Music – Âm nhạc và cảm xúc
Âm nhạc là ngôn ngữ toàn cầu, và là chủ đề cực kỳ phổ biến trong Speaking Part 1.
Đây là nhóm từ giúp bạn nói tự nhiên hơn:
- music genre / pop / rock / jazz / classical / hip-hop / folk / electronic – thể loại nhạc
- melody / rhythm / lyrics / harmony / beat / tune – giai điệu / tiết tấu / ca từ / hòa âm / nhịp điệu
- musician / composer / songwriter / singer / band / orchestra – nhạc sĩ / nhà soạn nhạc / ca sĩ / ban nhạc / dàn nhạc
- concert / live performance / music festival / album / single / playlist – buổi hòa nhạc / lễ hội âm nhạc / album / danh sách phát
- music streaming / digital platform / online concert – phát nhạc trực tuyến / nền tảng kỹ thuật số / hòa nhạc online
- go viral / catchy song / hit track / meaningful lyrics – lan truyền / bài hát bắt tai / ca khúc nổi bật / ca từ ý nghĩa
Ví dụ:
Listening to jazz helps me relax and escape from daily stress.
5. Media & Digital Entertainment – Giải trí kỹ thuật số và truyền thông
Ngày nay, ranh giới giữa nghệ thuật và công nghệ dần mờ đi. Giải trí hiện đại gắn liền với nền tảng số và nội dung sáng tạo trực tuyến.
- digital content / online platform / streaming service / video sharing – nội dung số / nền tảng trực tuyến / dịch vụ phát trực tuyến
- influencer / content creator / vlog / podcast / short-form video – người ảnh hưởng / người sáng tạo nội dung / vlog / podcast / video ngắn
- social engagement / audience interaction / viewer feedback – tương tác khán giả / phản hồi người xem
- creative expression / originality / innovation / storytelling – biểu đạt sáng tạo / tính độc đáo / đổi mới / kể chuyện
- entertainment industry / showbiz / celebrity culture / fame – ngành giải trí / giới nghệ sĩ / văn hóa người nổi tiếng / danh tiếng
Ví dụ:
Digital platforms have revolutionized the entertainment industry by allowing artists to reach global audiences.
6. Cultural Impact & Artistic Value – Ảnh hưởng văn hóa và giá trị nghệ thuật
IELTS Writing Task 2 thường yêu cầu bạn phân tích vai trò của nghệ thuật trong xã hội — đây là nhóm từ học thuật để phát triển lập luận sâu sắc.
- cultural identity / heritage / artistic heritage – bản sắc văn hóa / di sản nghệ thuật
- creative freedom / artistic integrity / censorship – tự do sáng tạo / tính trung thực nghệ thuật / kiểm duyệt
- art education / art funding / government support for artists – giáo dục nghệ thuật / tài trợ nghệ thuật / hỗ trợ của chính phủ
- art appreciation / aesthetic awareness / cultural enrichment – thưởng thức nghệ thuật / nhận thức thẩm mỹ / làm phong phú đời sống văn hóa
- art as social commentary / art for expression / art for entertainment – nghệ thuật như tiếng nói xã hội / nghệ thuật biểu đạt / nghệ thuật giải trí
Ví dụ:
Art plays an essential role in preserving cultural identity and promoting creativity among young generations.
7. Collocations & Cụm từ nâng điểm band 8+
- express creativity / appreciate art / attend a live concert / visit an art exhibition
- broaden cultural horizons / inspire the audience / convey emotions through art
- make a film / compose a song / perform on stage / capture beauty
- gain fame / become a household name / achieve artistic success
- support local artists / promote cultural diversity / fund art projects
Ví dụ:
Art helps people express emotions that words cannot convey.
8. Câu mẫu Writing & Speaking
- Music and art reflect the cultural identity of a nation.
- Digital platforms have changed the way people consume entertainment.
- Government funding for the arts is crucial to preserve national culture.
- Attending art exhibitions inspires creativity and appreciation for aesthetics.
- Performing arts connect people through shared emotions and experiences.
9. Học IELTS qua nghệ thuật cùng LEO IELTS – Rạch Dừa, Vũng Tàu
Tại LEO IELTS Năng Khiếu, thầy LEO (IELTS 8.0) luôn khuyến khích học viên học qua cảm xúc:
- Phân tích nhạc, phim, hội họa để luyện speaking fluency và vocabulary in context.
- Viết Task 2 với đề như “Should governments fund the arts?” hoặc “Is entertainment essential for society?”.
- Thực hành mô tả bộ phim yêu thích, buổi hòa nhạc đáng nhớ hoặc bức tranh truyền cảm hứng, giúp bài nói sinh động, chân thực và cá nhân hóa.
Thông điệp cảm hứng: Nghệ thuật không chỉ để ngắm – mà để hiểu
Nghệ thuật dạy ta nhìn cuộc sống bằng đôi mắt sâu sắc hơn.
Khi bạn học chủ đề Art & Entertainment, bạn đang học cách diễn đạt cảm xúc, kể chuyện và kết nối với thế giới bằng ngôn ngữ tinh tế. Tại IELTS Năng Khiếu – Rạch Dừa, Vũng Tàu, mỗi bài học không chỉ là luyện thi, mà còn là hành trình “chạm” vào cái đẹp – bằng tiếng Anh.



