Ngữ pháp mô tả dữ liệu – nền tảng bắt buộc để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 1
Writing Task 1 tưởng đơn giản vì chỉ mô tả số liệu, nhưng đây lại là nơi rất nhiều thí sinh mất điểm vì dùng từ vựng đúng nhưng sai ngữ pháp theo dạng bài. Task 1 không chấm ý tưởng hay quan điểm, mà đánh giá khả năng mô tả dữ liệu một cách chính xác, logic và khách quan. Vì thế, việc hiểu và sử dụng đúng ngữ pháp mô tả dữ liệu có thể tạo nên sự khác biệt rõ rệt giữa một bài 5.5–6.0 và một bài 7.0 trở lên.
Những lỗi phổ biến nhất thường xảy ra ở ba điểm: dùng sai thì của động từ, mô tả xu hướng không chính xác, và diễn đạt so sánh thiếu kiểm soát. Khi ba nhóm ngữ pháp này được sử dụng đúng, bài Task 1 trở nên mạch lạc, rõ ràng và chuyên nghiệp theo đúng cách giám khảo mong đợi.
Vì sao Task 1 yêu cầu ngữ pháp khác so với Task 2
Task 2 tập trung vào lập luận và quan điểm, trong khi Task 1 tập trung vào mô tả khách quan dữ liệu. Vì vậy, người học không thể viết Task 1 theo kiểu lý giải hay phân tích cảm tính. Thay vào đó, câu văn phải đảm bảo:
– Miêu tả chính xác con số, xu hướng và sự thay đổi
– Không thêm ý kiến chủ quan
– Trình bày dữ liệu một cách có tổ chức theo thời gian hoặc theo nhóm
Sự chính xác nằm ở ngữ pháp, không chỉ từ vựng. Chính vì vậy, thí sinh dùng thật nhiều cụm từ hay nhưng sai thì hoặc sai cấu trúc mô tả số liệu vẫn mất điểm đáng kể ở tiêu chí Grammar Range & Accuracy.
Hệ thống ngữ pháp cốt lõi của Writing Task 1
Dùng đúng thì theo mốc thời gian của biểu đồ
Các biểu đồ có mốc thời gian quá khứ yêu cầu thì quá khứ đơn. Những biểu đồ dự đoán tương lai yêu cầu thì tương lai với will hoặc be likely to. Nếu cả quá khứ và tương lai cùng xuất hiện, thì được tách rõ theo từng mốc thời gian thay vì cố gắng gộp chung một câu.
Ví dụ:
The number of tourists increased steadily from 2010 to 2019.
This figure is expected to continue rising and will reach nearly 10 million in 2030.
Dùng đúng thì là minh chứng rằng thí sinh hiểu nhiệm vụ mô tả chứ không chỉ “chép số”.
Cấu trúc mô tả xu hướng: tăng – giảm – ổn định
Thí sinh Band 6 trở xuống thường mô tả bằng các câu đơn rời rạc: A increased, then decreased, then increased. Điều này khiến bài viết rời rạc và thiếu nhịp độ.
Cấu trúc chuyên nghiệp hơn:
A increased significantly from X to Y in the first five years, before experiencing a sharp decline in 2018.
Với một câu, người học:
– Mô tả xu hướng
– Gắn số liệu
– Thể hiện tính nhịp điệu thời gian
Đây là điều giám khảo muốn thấy ở Task 1.
So sánh nâng cao để tạo chiều sâu mô tả dữ liệu
Task 1 không yêu cầu phân tích lý do, vì thế phần so sánh chính là yếu tố cho thấy khả năng quan sát và tổng hợp dữ liệu. Thí sinh Band cao thường dùng so sánh tương quan, tỷ lệ hoặc chênh lệch, thay vì chỉ liệt kê từng con số.
Ví dụ:
A was nearly twice as high as B in 2020.
There was a gap of 15 percent between the two groups.
The proportion of X remained far lower than that of Y throughout the period.
So sánh nâng cao giúp bài viết rõ ràng, tiết kiệm từ và thể hiện khả năng tổng hợp dữ liệu thay vì mô tả rời rạc.
Ứng dụng cho tất cả dạng biểu đồ và quy trình
Nhiều thí sinh chỉ luyện line graph hoặc bar chart, nhưng Task 1 bao gồm 6 dạng: line graph, bar chart, table, pie chart, map và process. Chiến lược nâng điểm nằm ở khả năng chuyển đổi linh hoạt cách mô tả ngữ pháp theo dạng:
– Dạng số liệu theo thời gian: ưu tiên thì quá khứ và cấu trúc xu hướng
– Dạng tỷ lệ so sánh: ưu tiên cấu trúc chênh lệch và so sánh nâng cao
– Dạng map: ưu tiên bị động và cấu trúc mô tả sự biến đổi không gian
– Dạng process: ưu tiên bị động và trình tự thời gian
Mọi dạng bài đều có thể xử lý tốt nếu người học nắm được “luật ngữ pháp của dữ liệu” thay vì viết theo cảm tính.
Trải nghiệm thực tế từ lớp IELTS sĩ số nhỏ tại Rạch Dừa – Vũng Tàu
Khi làm việc với học viên tại lớp luyện IELTS 5–7 người ở Rạch Dừa – Vũng Tàu, mình quan sát thấy Task 1 chỉ thực sự “bật điểm” khi ngữ pháp mô tả dữ liệu được rèn theo phản xạ. Học viên không còn bối rối trước số liệu hay biểu đồ lạ, vì họ đã quen với tư duy:
– xác định thì trước khi viết
– mô tả xu hướng bằng một câu hoàn chỉnh chứ không câu rời
– ưu tiên so sánh để tạo chiều sâu
Kết quả cải thiện rất nhanh: từ 5.5 lên 6.5 chỉ nhờ mô tả dữ liệu mạch lạc hơn, và 6.5 lên 7+ sau khi tăng độ tinh tế trong so sánh và chọn thì chính xác.
Task 1 thực ra không khó, nhưng chấm rất có tiêu chí. Khi người học nắm đúng ngữ pháp cốt lõi, bài viết trở nên chuyên nghiệp, dễ đọc, và giám khảo hiểu ngay rằng thí sinh kiểm soát được ngôn ngữ mô tả dữ liệu — yếu tố quan trọng để đạt band cao.



