Mệnh đề danh ngữ (noun clause) là mệnh đề đóng vai trò như một danh từ trong câu. Trong IELTS Writing Task 2, mệnh đề danh ngữ xuất hiện rất thường xuyên trong các bài band 7 trở lên, đặc biệt khi thí sinh trình bày quan điểm, lập luận hoặc đánh giá một hiện tượng xã hội.
Điểm khác biệt lớn giữa bài band 6 và band 7+ không nằm ở việc dùng mệnh đề danh ngữ cho “phức tạp”, mà ở chỗ người viết biết dùng chúng để thể hiện tư duy học thuật, thay vì diễn đạt cảm tính như khi nói.
Các dạng mệnh đề danh ngữ phổ biến trong IELTS
Trong Writing Task 2, có ba dạng mệnh đề danh ngữ xuất hiện thường xuyên nhất.
Dạng thứ nhất là mệnh đề bắt đầu bằng that. Đây là dạng phổ biến nhất để trình bày quan điểm, niềm tin hoặc đánh giá.
Ví dụ: “It is widely believed that education plays a crucial role in economic development.”
Dạng thứ hai là mệnh đề bắt đầu bằng wh- words như what, why, how, whether. Dạng này thường dùng khi phân tích vấn đề hoặc nhấn mạnh nội dung cần xem xét.
Ví dụ: “What governments should prioritise is improving the quality of public services.”
Dạng thứ ba là mệnh đề danh ngữ gián tiếp sau các động từ như argue, claim, suggest, believe. Đây là dạng rất học thuật và thường thấy trong bài band cao.
Ví dụ: “Some people argue that technological development has widened the gap between rich and poor.”
Việc kiểm soát tốt các dạng này giúp bài viết trở nên tự nhiên và đúng phong cách học thuật của IELTS.
Dùng mệnh đề danh ngữ để trình bày quan điểm học thuật
Một đặc điểm quan trọng của Writing Task 2 là không khuyến khích cách viết quá cá nhân và cảm tính. Việc lạm dụng “I think”, “I believe” khiến bài viết giống văn nói và bị hạn chế về Task Response.
Mệnh đề danh ngữ giúp người viết trình bày quan điểm một cách gián tiếp và học thuật hơn.
So sánh hai cách viết:
Cách viết mang tính nói: “I think education is important for society.”
Cách viết học thuật hơn: “It is undeniable that education is essential for the development of society.”
Ở câu thứ hai, mệnh đề danh ngữ “that education is essential…” giúp người viết đưa ra quan điểm như một nhận định chung, phù hợp với văn phong học thuật mà IELTS yêu cầu.
Trong các bài Opinion Essay hoặc Discussion Essay, cách viết này xuất hiện rất thường xuyên ở mở bài và đoạn thân bài đầu tiên.
So sánh câu nói miệng và câu viết chuẩn IELTS
Một trong những lỗi lớn của thí sinh Việt Nam là viết như đang nói, đặc biệt khi diễn đạt suy nghĩ cá nhân.
Ví dụ kiểu nói miệng: “People think online education is good because it is flexible.”
Cách viết này không sai ngữ pháp, nhưng khá đơn giản và thiếu chiều sâu học thuật.
Cách viết theo chuẩn IELTS: “There is a growing belief that online education is beneficial due to its flexibility.”
Ở đây, mệnh đề danh ngữ “that online education is beneficial” kết hợp với cấu trúc “there is a growing belief” giúp câu văn trang trọng, khách quan và phù hợp với Writing Task 2 hơn nhiều.
Tại Lớp IELTS Năng Khiếu ở Phường Rạch Dừa – Vũng Tàu, học viên thường được yêu cầu chuyển một đoạn văn “viết như nói” sang dạng học thuật bằng cách thay thế câu đơn giản bằng mệnh đề danh ngữ. Với lớp nhỏ 5–7 học viên, giáo viên có thể sửa rất kỹ cách dùng “that-clause” và wh-clause trong từng câu lập luận.
Lỗi thường gặp khi dùng mệnh đề danh ngữ
Dù là cấu trúc quan trọng, mệnh đề danh ngữ cũng là nguồn gây mất điểm nếu dùng sai.
Lỗi phổ biến đầu tiên là thiếu hoặc thừa “that”. Nhiều thí sinh bỏ “that” trong những câu dài và phức tạp, khiến câu khó đọc và dễ sai cấu trúc.
Ví dụ lỗi: “Some people believe education should be free for everyone.”
Câu này có thể chấp nhận trong văn nói, nhưng trong bài học thuật, việc thêm “that” sẽ rõ ràng và an toàn hơn.
Cách sửa: “Some people believe that education should be free for everyone.”
Lỗi thứ hai là dùng mệnh đề danh ngữ quá dài và thiếu kiểm soát. Khi mệnh đề kéo dài quá mức, câu văn trở nên nặng và dễ sai về dấu câu hoặc chia động từ.
Lỗi thứ ba là nhầm lẫn giữa noun clause và relative clause, đặc biệt khi dùng “what”.
Ví dụ sai: “Education, what is important for society, should be prioritised.”
Trong trường hợp này, “what” bị dùng sai chức năng. Cách đúng là dùng mệnh đề danh ngữ hoặc mệnh đề quan hệ phù hợp.
Ví dụ nâng band từ 6 lên 7 với mệnh đề danh ngữ
Xét cùng một ý trong Task 2:
Band 6: “Many people think governments should spend more money on healthcare.”
Band 7: “There is a widespread belief that governments should allocate more funding to healthcare.”
Sự khác biệt không nằm ở ý tưởng, mà ở cách trình bày quan điểm bằng mệnh đề danh ngữ, giúp câu văn khách quan và học thuật hơn rõ rệt.
Kết luận
Mệnh đề danh ngữ là một trong những cấu trúc cốt lõi giúp nâng chất lượng bài Writing Task 2 từ mức “đúng nhưng đơn giản” lên mức học thuật và thuyết phục. Việc sử dụng linh hoạt các dạng noun clause, tránh lối viết nói miệng và kiểm soát độ dài câu sẽ giúp bạn cải thiện cả Grammar Range lẫn Task Response.
Khi được luyện tập và sửa bài chi tiết, người học sẽ dần hình thành thói quen diễn đạt học thuật – yếu tố then chốt để vượt qua band 6 và tiến tới 7+.



