Future forms không xuất hiện quá nhiều trong IELTS Writing, nhưng mỗi lần xuất hiện đều có giá trị rất lớn trong việc thể hiện Grammar Range. Đặc biệt với Writing Task 1 dạng biểu đồ dự đoán, việc dùng đúng future form giúp bài viết trở nên học thuật, chính xác và thuyết phục hơn rất nhiều.
Dùng future trong Writing Task 1 dạng biểu đồ như thế nào
Trong Task 1, future forms thường xuất hiện khi biểu đồ:
- Kéo dài đến các năm trong tương lai
- So sánh số liệu hiện tại với dự báo
- Thể hiện xu hướng dự kiến dựa trên dữ liệu
Ví dụ điển hình là biểu đồ dân số, nhu cầu năng lượng, số lượng phương tiện giao thông trong tương lai. Khi đó, người viết không chỉ mô tả con số, mà còn diễn giải xu hướng dự kiến.
Ví dụ học thuật: “The population of urban areas is expected to increase significantly by 2030.”
Câu này không dùng “will” một cách trực diện mà dùng cấu trúc dự đoán, phù hợp với văn phong Task 1 và giúp tăng range rõ rệt.
Phân biệt dự đoán và kế hoạch trong IELTS Writing
Đây là điểm rất nhiều thí sinh nhầm lẫn. Trong IELTS, future không chỉ đơn giản là “việc sẽ xảy ra”, mà còn thể hiện bản chất của sự việc.
Khi nào dùng “will”
“Will” thường dùng khi bạn đưa ra dự đoán mang tính trung lập, không có kế hoạch cụ thể hoặc dựa trên xu hướng chung. Trong Task 1, “will” có thể dùng khi biểu đồ thể hiện rõ mốc tương lai.
Ví dụ: “The number of cars will continue to rise over the next decade.”
Tuy nhiên, nếu lặp lại “will” liên tục trong cả bài, bài viết sẽ thiếu range và bị đánh giá thấp hơn.
Khi nào dùng “be going to”
“Be going to” mang sắc thái đã có dấu hiệu rõ ràng hoặc dựa trên dữ liệu hiện có. Trong Task 1, dạng này ít dùng hơn “will” nhưng vẫn phù hợp trong một số câu.
Ví dụ: “The demand for renewable energy is going to increase as fossil fuels become scarce.”
Cấu trúc này nên dùng hạn chế, chủ yếu để đa dạng hóa cách diễn đạt.
Future trends: cách viết xu hướng tương lai học thuật hơn
Trong bài band 7+, giám khảo rất thích các cấu trúc future trends thay vì “will + verb” đơn thuần. Những cấu trúc này giúp bài viết mang tính phân tích và học thuật hơn.
Ví dụ:
-
“is expected to”
-
“is projected to”
-
“is likely to”
-
“is predicted to”
So sánh:
Band 6: “The number of people using public transport will increase.”
Band 7+: “The number of people using public transport is expected to increase significantly over the next ten years.”
Chỉ cần thay đổi cấu trúc future, câu văn đã khác hoàn toàn về độ học thuật và grammar range.
Lỗi “will everywhere” và vì sao khiến bài không lên band
Một lỗi rất phổ biến của thí sinh là dùng “will” cho mọi câu nói về tương lai, bất kể ngữ cảnh. Điều này dẫn đến ba vấn đề lớn:
Thứ nhất, bài viết thiếu Grammar Range vì chỉ dùng một dạng future duy nhất.
Thứ hai, văn phong trở nên đơn điệu, giống văn nói hơn là văn học thuật.
Thứ ba, giám khảo dễ nhận ra người viết chưa làm chủ các cấu trúc thay thế.
Ví dụ đoạn viết yếu: “The population will increase. The number of houses will rise. Energy consumption will grow.”
Đoạn này đúng ngữ pháp nhưng rất khó vượt band 6.
Cách cải thiện: “The population is projected to increase, leading to a rise in housing demand, while energy consumption is likely to grow steadily.”
Chỉ cần thay đổi cấu trúc future và kết hợp câu phức, bài viết đã tiệm cận band 7.
Cấu trúc thay thế để tăng Grammar Range
Để tránh “will everywhere”, người học cần chủ động sử dụng các cấu trúc thay thế một cách có kiểm soát.
Một số cách nâng cấp phổ biến trong Task 1:
Thay vì dùng động từ tương lai trực tiếp, hãy dùng cấu trúc bị động + dự đoán.
Ví dụ: “Sales are forecast to decline slightly after 2025.”
Hoặc dùng mệnh đề trạng ngữ kết hợp future trend:
“As urbanisation continues, the demand for public transport is expected to rise.”
Những cấu trúc này giúp bài viết vừa đúng ngữ pháp, vừa thể hiện khả năng sử dụng câu phức linh hoạt.
Tại Lớp IELTS Năng Khiếu ở Phường Rạch Dừa – Vũng Tàu, học viên thường được yêu cầu viết lại một câu “will” theo ít nhất hai cách khác nhau để luyện phản xạ tăng range mà vẫn đảm bảo accuracy. Với lớp nhỏ 5–7 học viên, giáo viên có thể sửa rất kỹ từng câu future form trong Task 1.
So sánh nhanh một ý viết ở hai band
Cùng một ý: mô tả nhu cầu năng lượng trong tương lai.
Band 6: “Energy consumption will increase in the future.”
Band 7+: “Energy consumption is expected to increase steadily in the coming decades, particularly in developing countries.”
Sự khác biệt không nằm ở ý tưởng, mà nằm ở cách dùng future form và mở rộng câu.
Kết luận
Future forms trong IELTS Writing không khó, nhưng đòi hỏi người học hiểu đúng bản chất của dự đoán, kế hoạch và xu hướng. Việc lạm dụng “will” là nguyên nhân phổ biến khiến bài viết thiếu range và khó vượt band 6.5.
Khi bạn biết sử dụng linh hoạt “will”, “be going to” và các cấu trúc future trends như “is expected to” hay “is projected to”, bài viết sẽ trở nên học thuật, tự nhiên và thuyết phục hơn. Kết hợp luyện tập sửa câu thường xuyên và học trong môi trường được kèm sát, bạn hoàn toàn có thể nâng band Writing một cách bền vững.



