Trong IELTS, nhiều thí sinh thường băn khoăn rằng liệu họ có cần dùng hết 12 thì tiếng Anh hay không. Thực tế, việc cố gắng sử dụng tất cả các thì không những không cần thiết mà còn có thể gây nhầm lẫn và lỗi sai. Học IELTS cần tập trung vào những thì xuất hiện nhiều nhất và phù hợp với dạng bài.
Vì sao không cần dùng đủ 12 thì trong IELTS
Không giống như tiếng Anh tổng quát, IELTS yêu cầu sự chính xác, phù hợp và học thuật trong từng câu. Sử dụng quá nhiều thì không chỉ làm bài rối mà còn dễ mắc lỗi.
Trong Writing Task 1, thí sinh thường mô tả dữ liệu trong biểu đồ, bảng hoặc sơ đồ, nên các thì chủ yếu liên quan đến quá khứ, hiện tại và tương lai gần. Trong Writing Task 2 và Speaking, thì chủ yếu dùng để trình bày quan điểm, thói quen, xu hướng, và dự đoán.
Điều quan trọng là hiểu chức năng của từng thì và áp dụng linh hoạt, thay vì học tất cả các thì một cách máy móc.
Các thì xuất hiện nhiều nhất trong Task 1 & Task 2
Dựa trên kinh nghiệm giảng dạy và phân tích đề thi, các thì thường gặp gồm:
Hiện tại đơn (Present Simple)
- Dùng để mô tả sự thật hiển nhiên, thói quen, xu hướng dài hạn.
- Ví dụ trong Task 1: “The population of City A increases steadily over the decade.”
- Trong Speaking: “I usually study in the evening because it is quieter.”
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
- Thường dùng để mô tả xu hướng hiện tại đang diễn ra.
- Ví dụ: “The number of people using public transport is growing rapidly in urban areas.”
Quá khứ đơn (Past Simple)
- Dùng để mô tả sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Ví dụ Task 1: “In 2010, the number of students enrolled in universities decreased slightly.”
- Trong Speaking: “Last year, I traveled to Da Nang and learned a lot about local culture.”
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
- Thường dùng trong Writing Task 2 và Speaking khi muốn liên kết quá khứ với hiện tại.
- Ví dụ: “The government has implemented several policies to reduce traffic congestion over the past decade.”
- Lưu ý: nhiều người Việt hay nhầm lẫn với Past Simple.
Tương lai đơn (Will) và “be going to”
- Dùng để dự đoán, kế hoạch hoặc xu hướng tương lai.
- Ví dụ Task 2: “The number of electric cars will increase significantly in the next ten years.”
- “Be going to” dùng cho kế hoạch chắc chắn hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại.
Nhận diện thì qua dạng bài
Nhận diện thì đúng giúp bạn viết nhanh và chính xác:
- Task 1 biểu đồ hiện tại hoặc xu hướng dài hạn: chủ yếu dùng Present Simple và Present Continuous.
- Task 1 biểu đồ quá khứ: dùng Past Simple.
- Task 1 dự đoán tương lai: dùng Will hoặc Be going to.
- Task 2 Opinion/Discussion: Present Simple, Present Perfect, Future forms.
- Speaking Part 1 (thói quen, sở thích): Present Simple; Part 2 & 3 (trải nghiệm, dự đoán): Present Perfect, Future forms.
Nhận diện đúng thì giúp bạn tránh lỗi “dùng thì lung tung” và làm bài mạch lạc, logic.
Lỗi dùng thì phổ biến của người Việt
Một số lỗi thường gặp khiến band bị tụt:
- Nhầm Present Perfect và Past Simple:
- Sai: “I have visited London last year.”
- Đúng: “I visited London last year.”
- Lạm dụng quá khứ khi nói về xu hướng hiện tại:
- Sai: “The number of internet users increased every year.” (khi muốn nói xu hướng hiện nay)
- Đúng: “The number of internet users increases every year.”
- Sử dụng Future forms không đúng ngữ cảnh:
- Sai: “Next year, the number of cars going to increase.”
- Đúng: “Next year, the number of cars will increase.”
- Không đồng nhất thì trong một đoạn văn:
- Ví dụ Task 1, mô tả biểu đồ: không nên chuyển giữa quá khứ và hiện tại tùy tiện.
Nhận diện lỗi này và luyện tập sửa chính là cách nhanh nhất để nâng band.
Ví dụ nâng band từ cùng một ý
Cùng mô tả một ý tưởng về số người sử dụng phương tiện công cộng:
Band 5–6: “More people use buses now. Last year, fewer people used buses.”
Band 7–7.5: “The number of people using buses has increased steadily over the past decade, and this trend is expected to continue in the coming years.”
Nhìn vào ví dụ, có thể thấy:
- Dùng thì chính xác (Present Perfect + Future Prediction).
- Sử dụng danh từ hóa “the number of people using buses” thay vì “more people”.
- Câu phức, logic, mạch lạc, phù hợp với Writing Task 1.
Lời khuyên thực tế cho thí sinh
- Chỉ học và luyện tập các thì xuất hiện nhiều nhất trong IELTS.
- Tập viết nhiều ví dụ thực tế, kết hợp các dạng câu phức và mệnh đề.
- Tự đánh giá và chỉnh sửa lỗi thì trong từng bài viết.
- Tham gia lớp học nhỏ, kèm sát như Lớp IELTS Năng Khiếu tại Phường Rạch Dừa – Vũng Tàu để được sửa lỗi trực tiếp và nhận feedback cá nhân, giúp áp dụng đúng thì nhanh hơn.
Kết luận
Nắm vững các thì quan trọng là bước đầu tiên để nâng band Writing và Speaking. Không cần dùng tất cả 12 thì, chỉ cần tập trung vào những thì xuất hiện nhiều nhất và biết cách áp dụng linh hoạt theo dạng bài. Kết hợp luyện tập, sửa lỗi thường xuyên và học theo lộ trình có hướng dẫn chi tiết sẽ giúp bạn tự tin đạt band 6.5–7.5+. Học tập tại lớp nhỏ, kèm sát, có sự hướng dẫn trực tiếp là cách tối ưu để hiểu và áp dụng chính xác các thì trong IELTS.



