Tầm quan trọng của từ vựng và ngữ pháp
Trong IELTS Writing, đặc biệt là Task 2, việc sở hữu vốn từ vựng học thuật phong phú và sử dụng cấu trúc ngữ pháp linh hoạt đóng vai trò quyết định trong việc đạt điểm cao. Người chấm không chỉ đánh giá ý tưởng mà còn nhìn vào cách bạn diễn đạt, chọn từ và kết nối các luận điểm. Sử dụng collocations học thuật, từ vựng mang tính chuyên môn, cùng với các cấu trúc câu như “It is evident that…”, “There is a correlation between…” giúp bài viết trở nên mạch lạc, học thuật và tăng cơ hội đạt band 7 trở lên. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách áp dụng từ vựng và ngữ pháp học thuật, gợi ý collocations phổ biến, cấu trúc câu nâng band, kèm ví dụ minh họa.
Từ vựng học thuật – collocations quan trọng
Collocations là sự kết hợp tự nhiên giữa các từ, tạo ra cách diễn đạt học thuật và chính xác. Dưới đây là những nhóm collocations thường dùng trong Writing Task 2 và Task 1:
1. Collocations miêu tả xu hướng / số liệu (Task 1)
- increase dramatically / steadily / gradually → tăng mạnh / đều / dần
- decrease slightly / sharply → giảm nhẹ / mạnh
- remain stable / relatively constant → ổn định
- peak at / reach a high of → đạt đỉnh
- fluctuate significantly / over a period of time → dao động đáng kể
Ví dụ:
The number of students enrolling in online courses increased steadily from 2015 to 2020, reaching a peak of 45% in 2020.
2. Collocations diễn đạt quan điểm (Task 2)
- pose a challenge / problem → tạo ra vấn đề
- play a crucial role in… → đóng vai trò quan trọng
- have a significant impact on… → có tác động đáng kể
- contribute to… → đóng góp vào, góp phần
- give rise to… → dẫn đến
- a growing concern about… → mối lo ngại ngày càng tăng
Ví dụ:
The rapid expansion of urban areas has given rise to a growing concern about environmental sustainability.
3. Collocations kết nối ý tưởng
- in contrast to… → trái ngược với
- compared with… → so với
- as a result of… → kết quả của
- in terms of… → xét về mặt
- with regard to… → liên quan đến
Ví dụ:
Compared with rural regions, urban areas often experience higher levels of pollution, which has a significant impact on residents’ health.
Cấu trúc câu học thuật nâng band
Để đạt band cao, bạn cần sử dụng các cấu trúc câu giúp bài viết mạch lạc, học thuật, và thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt.
1. Câu trần thuật học thuật
- It is evident that… → Rõ ràng là
- It can be observed that… → Có thể quan sát thấy rằng
- There is a correlation between… → Có mối quan hệ giữa
- Research indicates that… → Nghiên cứu chỉ ra rằng
Ví dụ:
It is evident that rising temperatures are correlated with an increase in energy consumption in urban areas.
2. Câu phức chỉ nguyên nhân – kết quả
- Due to… / Owing to… / As a result of… → vì… / kết quả của…
- Consequently… / Therefore… / Thus… → do đó, kết quả là…
Ví dụ:
Due to the rapid development of technology, traditional industries have had to adapt quickly, and consequently, unemployment patterns have shifted.
3. Câu điều kiện nâng điểm
- If… were to… → nếu… xảy ra
- Provided that… → với điều kiện
- Unless… → trừ khi
Ví dụ:
If governments were to invest more in renewable energy, carbon emissions could be significantly reduced.
4. Câu so sánh và đối lập
- While… / Whereas… → trong khi…
- In comparison with… → so với…
- Although… / Even though… → mặc dù…
Ví dụ:
While urban areas benefit from better healthcare facilities, rural regions often face significant challenges in accessing medical services.
5. Câu nhấn mạnh học thuật
- It should be noted that… → cần lưu ý rằng
- What is particularly noteworthy is… → điều đáng chú ý là
- It is widely acknowledged that… → được công nhận rộng rãi rằng
Ví dụ:
It should be noted that education plays a crucial role in reducing social inequality.
Cách kết hợp từ vựng và cấu trúc câu để nâng band
Điểm mạnh của band cao là khả năng kết hợp linh hoạt từ vựng học thuật và cấu trúc câu phức. Ví dụ:
- Ý tưởng: Biến đổi khí hậu ảnh hưởng tới nông nghiệp
- Từ vựng học thuật: pose a challenge, have a significant impact on, environmental sustainability
- Cấu trúc câu nâng band: It is evident that… / Due to… / Consequently…
Câu hoàn chỉnh:
It is evident that climate change poses a significant challenge to agricultural productivity, and due to the increasing frequency of extreme weather events, crop yields have been affected, consequently threatening environmental sustainability and food security.
Nhìn vào ví dụ trên, bạn thấy collocations + câu phức + từ nối hợp lý giúp bài viết mạch lạc, học thuật, và thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt.
Một số lưu ý khi sử dụng từ vựng và cấu trúc
- Đừng nhồi nhét từ khó:
- Từ vựng học thuật nên phù hợp với ngữ cảnh, không quá gượng ép, tránh gây cảm giác “làm màu”.
- Đa dạng hóa cấu trúc câu:
- Một bài band 7+ cần cả câu đơn, câu phức, câu điều kiện, câu nguyên nhân – kết quả. Việc này giúp người đọc thấy khả năng ngôn ngữ linh hoạt.
- Kết nối ý mạch lạc:
- Các từ nối như as a result, therefore, while, in contrast không chỉ giúp câu liền mạch mà còn thể hiện tư duy phân tích rõ ràng.
- Kết hợp collocations với số liệu khi cần (Task 1):
- Ví dụ: The number of students enrolling in online courses increased steadily from 2015 to 2020, reaching a peak of 45%, which demonstrates a growing interest in digital education.
Đúc kết và nhấn mạnh giá trị của từ vựng, ngữ pháp
Khi nắm vững cách sử dụng từ vựng học thuật và cấu trúc câu linh hoạt, bạn không chỉ cải thiện khả năng trình bày ý tưởng một cách mạch lạc mà còn nâng cao khả năng thuyết phục người đọc và thể hiện tư duy học thuật rõ ràng. Việc kết hợp collocations chính xác, câu phức, câu nhấn mạnh, câu so sánh hay câu nguyên nhân – kết quả giúp bài viết trở nên phong phú và logic hơn. Do đó, luyện tập đều đặn và áp dụng linh hoạt những chiến lược này sẽ giúp bạn tiến gần hơn đến band điểm mong muốn trong IELTS Writing.



