Work / Career – Biến chủ đề nghề nghiệp thành lợi thế Speaking
Work / Career là một trong những chủ đề quen thuộc trong IELTS Speaking, xuất hiện chủ yếu ở Part 1 và Part 3. Giám khảo thường không chỉ quan tâm bạn đang làm nghề gì, mà còn muốn nghe động lực, cảm xúc, trải nghiệm thực tế, kế hoạch phát triển và thái độ nghề nghiệp. Thí sinh trả lời đơn giản kiểu “I work in an office” hoặc “I’m a student” thường không gây ấn tượng.
Chunk trở thành công cụ quan trọng để thí sinh nối lý do – kết quả – cảm xúc, giúp câu trả lời tự nhiên, mạch lạc và giàu hình ảnh. Khi biết sử dụng đúng, bạn không chỉ mô tả công việc, mà còn thể hiện tính cách, thái độ làm việc, mục tiêu nghề nghiệp và bài học cá nhân.
Lợi thế của chủ đề Work / Career trong IELTS Speaking
- Fluency & Coherence – Thể hiện mạch nói tự nhiên, có kết nối giữa kinh nghiệm, cảm xúc và định hướng tương lai.
- Lexical Resource – Dễ triển khai vốn từ về nghề nghiệp, kỹ năng mềm, môi trường làm việc, động lực cá nhân.
- Grammatical Range & Accuracy – Chủ đề này cho phép sử dụng đa dạng thì (hiện tại, quá khứ, hiện tại hoàn thành), câu điều kiện, mệnh đề quan hệ, câu phức để trình bày lý do – kết quả.
- Pronunciation – Thể hiện sự tự tin, nhấn trọng âm từ khóa nghề nghiệp và cảm xúc, tạo ấn tượng với giám khảo.
Bảng chunk theo nhóm ứng dụng cho chủ đề Work / Career (band 7–8)
Nhóm diễn tả nghề nghiệp và định hướng
| Chunk | Chú giải | Câu mẫu |
|---|---|---|
| pursue a career in | Theo đuổi sự nghiệp nghiêm túc | I’m planning to pursue a career in digital marketing because I enjoy creative problem-solving. |
| follow my passion | Theo đuổi đam mê | I want to follow my passion for education by becoming a teacher. |
| a long-term career plan | Kế hoạch nghề nghiệp dài hạn | I’ve developed a long-term career plan that includes gaining leadership experience. |
| career advancement opportunities | Cơ hội thăng tiến | I look for jobs with clear career advancement opportunities. |
| professional growth | Phát triển chuyên môn | Continuous training is important for my professional growth. |
Nhóm diễn tả môi trường và phong cách làm việc
| Chunk | Chú giải | Câu mẫu |
|---|---|---|
| fast-paced working environment | Môi trường làm việc nhiều áp lực | I thrive in a fast-paced working environment where I can challenge myself daily. |
| work under pressure | Làm việc hiệu quả dưới áp lực | I often work under pressure but find it motivating. |
| collaborative team | Nhóm làm việc hợp tác | I enjoy working in a collaborative team where ideas are shared openly. |
| flexible working hours | Giờ làm việc linh hoạt | Flexible working hours help me maintain work-life balance. |
| challenging role | Vai trò thử thách | Taking on a challenging role motivates me to improve continuously. |
Nhóm diễn tả động lực và cảm xúc
| Chunk | Chú giải | Câu mẫu |
|---|---|---|
| job satisfaction | Mức độ hài lòng công việc | Job satisfaction is more important to me than salary. |
| a sense of accomplishment | Cảm giác hoàn thành | I get a sense of accomplishment when a project I manage succeeds. |
| motivated by challenges | Động lực từ thử thách | I am motivated by challenges because they help me grow. |
| passion for my work | Đam mê công việc | My passion for my work keeps me committed even during stressful periods. |
| feeling valued at work | Cảm giác được tôn trọng | Feeling valued at work is crucial for my motivation and engagement. |
Nhóm diễn tả kinh nghiệm và kỹ năng
| Chunk | Chú giải | Câu mẫu |
|---|---|---|
| gain hands-on experience | Kinh nghiệm thực hành | Internships allow students to gain hands-on experience in their field. |
| acquire new skills | Học kỹ năng mới | I try to acquire new skills regularly to stay competitive in the job market. |
| practical knowledge | Kiến thức thực tiễn | My part-time job gave me practical knowledge I couldn’t learn in textbooks. |
| career-oriented training | Đào tạo hướng nghề nghiệp | I joined career-oriented training programs to improve my expertise. |
| professional network | Mạng lưới nghề nghiệp | Building a professional network early helps with future career opportunities. |
Nhóm diễn tả kế hoạch và định hướng tương lai
| Chunk | Chú giải | Câu mẫu |
|---|---|---|
| set career goals | Đặt mục tiêu nghề nghiệp | I set career goals at the beginning of each year to track my progress. |
| work towards promotion | Phấn đấu thăng chức | I aim to work towards promotion by enhancing my leadership skills. |
| long-term professional vision | Tầm nhìn nghề nghiệp dài hạn | Having a long-term professional vision keeps me motivated and focused. |
| adapt to industry changes | Thích nghi với thay đổi ngành nghề | In technology, it’s essential to adapt to industry changes quickly. |
| plan for continuous learning | Lập kế hoạch học tập liên tục | I plan for continuous learning to stay updated with trends in my sector. |
Ứng dụng chunk trong từng phần Speaking
Part 1 – Trả lời ngắn, tự nhiên
Câu trả lời nên 2–4 câu, kết hợp chunk để nói về công việc, sở thích nghề nghiệp hoặc kế hoạch tương lai.
Ví dụ câu hỏi: What do you do?
Trả lời mẫu: I’m currently working as a content writer. I really enjoy my job because it allows me to gain hands-on experience and constantly acquire new skills.
Ví dụ câu hỏi: Do you enjoy your work?
Trả lời mẫu: Yes, I do. Job satisfaction is more important to me than salary, and I feel a sense of accomplishment whenever I complete challenging projects.
Part 2 – Kể về công việc hoặc định hướng nghề nghiệp
Bố cục gợi ý:
- Giới thiệu công việc / ngành nghề
- Môi trường làm việc, phong cách
- Trải nghiệm, kỹ năng học được
- Cảm xúc và bài học rút ra
- Kế hoạch phát triển tương lai
Bài mẫu tóm lược:
I’m planning to pursue a career in digital marketing because I’m passionate about creating engaging content. Currently, I work part-time in a fast-paced working environment, which helps me develop practical knowledge and gain hands-on experience. Collaborating with my team gives me a strong sense of accomplishment, and it motivates me to improve constantly. In the future, I hope to take on a challenging role that allows career advancement while maintaining job satisfaction and work-life balance.
Part 3 – Thảo luận định hướng và quan điểm nghề nghiệp
Ví dụ câu hỏi: What factors are important when choosing a job?
Ý tưởng: Job satisfaction and opportunities for professional growth are crucial. I also consider whether the work environment allows me to work under pressure while feeling valued.
Ví dụ câu hỏi: Should young people focus more on passion or salary?
Ý tưởng: I believe following your passion is more important than salary, because a career aligned with your interests brings long-term satisfaction and a sense of accomplishment.
Kỹ thuật luyện tập Work / Career để đạt band 7–8
- Không học thuộc bài mẫu, kể bằng trải nghiệm thực tế.
- Dùng chunk để kết nối lý do – kết quả – cảm xúc thay vì liệt kê.
- Kể chuyện nghề nghiệp theo mạch: công việc → trải nghiệm → cảm xúc → kế hoạch.
- Luyện phát âm từ khóa, nhấn nhá cảm xúc để câu trả lời sống động.
Kết bài – Biến chủ đề Work / Career thành lợi thế Speaking
Work / Career là chủ đề lý tưởng để thí sinh thể hiện sự trưởng thành, động lực và thái độ làm việc. Khi biết sử dụng chunk đúng cách, bạn không chỉ mô tả công việc, mà kể lại hành trình nghề nghiệp và trải nghiệm đã hình thành bản thân – điều giám khảo thật sự muốn nghe. Điểm số không đến từ danh sách vị trí hay công ty, mà từ giá trị, cảm xúc và bài học bạn rút ra từ mỗi công việc.
Đây cũng là định hướng luyện Speaking tại IELTS Năng Khiếu – Rạch Dừa, Vũng Tàu, nơi lớp học nhỏ 5–7 học viên, giáo viên kèm sát từng kỹ năng, từng câu chuyện của học viên. Tại lớp, bạn sẽ được hướng dẫn cách biến chủ đề nghề nghiệp thành câu chuyện cá nhân bằng chunk, giúp câu trả lời tự nhiên, sống động và đạt band cao trong Part 1–3.



