Travel – Chủ đề giàu cảm xúc giúp nâng điểm Speaking nhanh nhất
Travel là một chủ đề xuất hiện liên tục trong IELTS Speaking, đặc biệt ở Part 2 và Part 3. Tuy nhiên, nhiều thí sinh chỉ mô tả điểm đến, khí hậu, địa danh hoặc món ăn, dẫn đến câu trả lời khô cứng và thiếu chiều sâu cảm xúc. Điều giám khảo kỳ vọng không phải là bạn đã đi đâu, mà là trải nghiệm, cảm xúc và bài học mà bạn nhận được từ chuyến đi.
Chunk là công cụ then chốt để biến bài nói về Travel trở thành một câu chuyện chuẩn band 7–8: mạch lạc, giàu hình ảnh, tự nhiên và có cảm xúc cá nhân rõ nét.
Lợi thế của chủ đề Travel trong IELTS Speaking
Travel là bối cảnh tự nhiên để thể hiện cả bốn tiêu chí chấm điểm:
- Tính lưu loát và mạch lạc nhờ cấu trúc kể chuyện.
- Vốn từ vựng phong phú liên quan cảm xúc, văn hóa và cuộc sống.
- Ngữ pháp đa dạng khi dùng câu điều kiện, quá khứ, hiện tại hoàn thành, mệnh đề quan hệ.
- Ngữ điệu và phát âm dễ thể hiện cảm xúc, tạo ấn tượng với người nghe.
Một trong những lợi thế của Travel là nội dung gắn với đời sống thật. Ngay cả khi bạn chưa đi nhiều nơi, bạn vẫn có thể chọn một chuyến đi ngắn, chuyến đi học đường hoặc một ngày dã ngoại – điều quan trọng là câu chuyện mang dấu ấn cá nhân.
Bảng chunk theo nhóm ứng dụng cho chủ đề Travel (band 7–8)
Nhóm diễn tả trải nghiệm đặc biệt
| Chunk | Chú giải | Câu mẫu |
|---|---|---|
| a once-in-a-lifetime trip | Chuyến đi đáng nhớ nhất đời | I took a once-in-a-lifetime trip to Japan last year and it changed the way I see the world. |
| create unforgettable memories | Tạo kỷ niệm khó quên | The road trip with my classmates created unforgettable memories I’ll never forget. |
| a sense of adventure | Cảm giác khám phá | Hiking gives me a strong sense of adventure that I rarely experience in daily life. |
| embark on an unforgettable journey | Bắt đầu một hành trình khó quên | Last summer, I embarked on an unforgettable journey through the Scottish Highlands. |
| experience something out of the ordinary | Trải nghiệm điều khác thường | Traveling to rural villages allowed me to experience something out of the ordinary. |
| make memories that last a lifetime | Tạo kỷ niệm dài lâu | That week volunteering abroad made memories that last a lifetime. |
Nhóm diễn tả sự phát triển cá nhân
| Chunk | Chú giải | Câu mẫu |
|---|---|---|
| broaden my horizons | Mở rộng tầm nhìn | Traveling has broadened my horizons about different lifestyles. |
| step out of my comfort zone | Bước ra khỏi vùng an toàn | Solo traveling forced me to step out of my comfort zone and become more confident. |
| reconnect with myself | Tìm lại chính mình | Sometimes I travel simply to reconnect with myself after stressful months. |
| gain new perspectives | Có góc nhìn mới | Living with a host family helped me gain new perspectives on daily life abroad. |
| develop independence | Rèn tính tự lập | Backpacking alone taught me to develop independence quickly. |
| learn to adapt to new environments | Học cách thích nghi môi trường mới | Traveling in remote areas taught me to adapt to new environments efficiently. |
Nhóm diễn tả phong cách du lịch
| Chunk | Chú giải | Câu mẫu |
|---|---|---|
| immerse myself in local culture | Hòa mình vào văn hóa địa phương | I love immersing myself in local culture instead of going to famous check-in spots. |
| travel on a budget | Du lịch tiết kiệm | When I was a student, I usually travelled on a budget by staying in hostels. |
| off the beaten track | Nơi ít người biết đến | I enjoy visiting places off the beaten track to see the authentic side of a destination. |
| soak up the atmosphere | Cảm nhận không khí | I could sit for hours soaking up the atmosphere of the ancient streets in Hội An. |
| try authentic local cuisine | Thử ẩm thực địa phương | Sampling authentic local cuisine is always my favorite part of traveling. |
| stay in homestays / hostels | Ở nhà dân / nhà nghỉ tiết kiệm | I prefer staying in homestays to interact with locals and save money. |
| explore hidden gems | Khám phá điểm đến ít người biết | Exploring hidden gems gives a much more authentic experience than tourist spots. |
| plan trips spontaneously | Lên kế hoạch chuyến đi theo cảm hứng | Sometimes I plan trips spontaneously to make them more exciting. |
Nhóm diễn tả cảm xúc & cảm nhận
| Chunk | Chú giải | Câu mẫu |
|---|---|---|
| feel a rush of excitement | Cảm giác hào hứng tột độ | I felt a rush of excitement when I first saw the Northern Lights. |
| feel completely relaxed | Cảm thấy thư giãn hoàn toàn | Sitting by the beach made me feel completely relaxed and stress-free. |
| feel inspired / motivated | Cảm thấy được truyền cảm hứng | Visiting art museums abroad always makes me feel inspired. |
| connect with locals | Kết nối với người dân địa phương | I love connecting with locals to understand their daily routines and traditions. |
| appreciate different lifestyles | Trân trọng lối sống khác | Traveling allows me to appreciate different lifestyles and cultures. |
| overcome challenges | Vượt qua thử thách | Climbing the mountain alone helped me overcome challenges and boost confidence. |
Ứng dụng chunk trong từng phần của bài thi Speaking
Part 1 – Trả lời ngắn, tự nhiên, không kể lể
Mục tiêu là 2–4 câu, có cảm xúc, tránh công thức.
Ví dụ câu hỏi: Do you like traveling?
Trả lời mẫu: Absolutely. Traveling gives me a strong sense of adventure, and every trip helps broaden my horizons. I try to take short trips whenever I have time off.
Ví dụ câu hỏi: What kind of places do you prefer to visit?
Trả lời mẫu: I prefer places off the beaten track because I enjoy immersing myself in local culture rather than staying in crowded tourist areas.
Part 2 – Kể một chuyến đi đáng nhớ
Bố cục hiệu quả:
- Chuyến đi diễn ra khi nào và cùng ai
- Khoảnh khắc quan trọng nhất
- Cảm xúc và bài học rút ra
- Ý nghĩa của chuyến đi đối với bản thân
Bài mẫu tóm lược:
The most memorable journey I’ve ever taken was a once-in-a-lifetime trip to Japan. I stayed in a small countryside town to immerse myself in local culture. One morning, I helped a local family prepare a traditional breakfast, and it created unforgettable memories for me. That trip truly broadened my horizons and made me realize that traveling is not about sightseeing but about connecting with people and learning how they live.
Part 3 – Phân tích mang tính xã hội
Chunk giúp xây dựng lập luận mạch lạc.
Ví dụ câu hỏi: Why do people enjoy traveling nowadays?
Ý tưởng: People love traveling because it allows them to step out of their comfort zone and reconnect with themselves. It also broadens their horizons when they learn about different cultures and belief systems.
Ví dụ câu hỏi: Should children travel more?
Ý tưởng: Even simple trips can create unforgettable memories and build confidence, especially when they are encouraged to explore the world with a sense of adventure.
Kỹ thuật luyện tập Travel để đạt band 7–8
Không học thuộc bài mẫu. Trải nghiệm thật, cảm xúc thật luôn ăn điểm hơn sự trau chuốt giả tạo.
Dùng chunk để dẫn cảm xúc, không để liệt kê. Một bài nói Travel quá nhiều từ vựng cao cấp nhưng thiếu mạch cảm xúc thường không tạo được ấn tượng.
Luôn gắn bài học sau chuyến đi. Travel không phải là “đi đâu”, mà là trưởng thành như thế nào sau chuyến đi ấy.
Ghi âm và nghe lại cách dùng chunk. Khi chunk trở thành phản xạ tự nhiên, bạn sẽ nói giống người bản xứ hơn.
Biến chuyến đi thành lợi thế Speaking
Travel là một chủ đề lý tưởng để thí sinh thể hiện sự trưởng thành trong ngôn ngữ và cảm xúc. Khi biết sử dụng chunk đúng cách, bạn không chỉ mô tả một địa điểm, mà kể lại cả một hành trình đã để lại dấu ấn trong bản thân – và đó chính là điều giám khảo muốn nghe. Câu chuyện càng chân thật, khả năng ghi điểm càng cao. Điểm số không đến từ số lượng nơi bạn đã đi, mà từ giá trị bạn rút ra và cảm nhận cá nhân trong mỗi chuyến đi.
Đây cũng là định hướng luyện Speaking tại IELTS Năng Khiếu – Rạch Dừa, Vũng Tàu, nơi lớp học nhỏ chỉ 5–7 học viên, giáo viên kèm sát từng kỹ năng và từng câu chuyện của học viên. Tại lớp, bạn sẽ được hướng dẫn cách biến mỗi chuyến đi thành câu chuyện cá nhân bằng chunk, giúp câu trả lời tự nhiên, sống động và đạt band cao trong Part 1–3.



