Nói chủ đề Hobbies & Free Time trong IELTS Speaking Part 1 bằng chiến lược Chunk
Trong IELTS Speaking Part 1, chủ đề Hobbies & Free Time xuất hiện thường xuyên đến mức nhiều thí sinh cho rằng đây là phần dễ nhất. Tuy nhiên, chính sự đơn giản này lại khiến người học đánh giá thấp yêu cầu của giám khảo. Thí sinh band 5–6 thường chỉ trả lời ngắn gọn như “I like music” hoặc “I enjoy playing football”. Giám khảo không đánh giá cao vì câu trả lời thiếu cảm xúc, không mở rộng ý và không thể hiện chiều sâu ngôn ngữ.
Sự khác biệt giữa câu trả lời trung bình và câu trả lời band 7–8 nằm ở khả năng thể hiện sở thích như một phần đời sống thật, có cảm xúc, thói quen và trải nghiệm cá nhân. Đó cũng là lý do chunk trở thành công cụ hữu hiệu. Chunk không chỉ là cụm từ có sẵn, mà là khung diễn đạt giúp thí sinh tự nhiên như người bản xứ mà không phải nghĩ từng từ.
Vì sao chunk nâng cấp câu trả lời Part 1 hiệu quả?
Khi trả lời về sở thích, người bản xứ hiếm khi chỉ nói “I like reading”. Họ thường gắn ba yếu tố:
- Hoạt động yêu thích.
- Cảm xúc và lý do.
- Bối cảnh hoặc trải nghiệm gắn liền.
Ví dụ bản ngữ:
Playing the piano is a great way to unwind after a stressful day, and I always lose track of time when I get into the music.
Câu trả lời này tự nhiên, truyền cảm và có logic cảm xúc. Chunk là nền tảng của phong cách diễn đạt ấy. Khi người học sử dụng chunk phù hợp, họ không cần cố gắng kéo dài câu, mà câu trả lời tự động mở rộng một cách mạch lạc.
Bộ chunk cốt lõi và nâng cao cho chủ đề Hobbies & Free Time
Dưới đây là toàn bộ danh sách chunk được gộp từ hai bài trước, chia theo nhóm ý nghĩa để dễ ghi nhớ và áp dụng.
1. Chunk diễn tả mức độ yêu thích thật sự
| Chunk | Chú giải | Câu mẫu |
|---|---|---|
| be into | Thích một cách chân thật | I’m really into landscape photography because it lets me capture nature. |
| be passionate about | Đam mê mạnh mẽ | I’m passionate about classical music and practise piano every day. |
| have a soft spot for | Có tình cảm đặc biệt | I’ve always had a soft spot for old movies from the 90s. |
| can’t get enough of | Rất thích, không bao giờ thấy đủ | I can’t get enough of hiking in the mountains. |
| a big part of my life | Sở thích đóng vai trò lớn | Painting has become a big part of my life recently. |
2. Chunk diễn tả tác dụng thư giãn và phục hồi năng lượng
| Chunk | Chú giải | Câu mẫu |
|---|---|---|
| a great way to unwind | Cách tuyệt vời để thư giãn | Playing guitar is a great way to unwind after school. |
| help me recharge | Nạp lại năng lượng | Going to the beach helps me recharge before a busy week. |
| clear my head | Giải tỏa suy nghĩ | Reading fiction clears my head when life feels overwhelming. |
| take my mind off things | Quên đi áp lực | Baking takes my mind off things whenever I’m stressed. |
| slow down and breathe | Tạm dừng nhịp sống | Gardening allows me to slow down and breathe for a while. |
3. Chunk diễn tả sự đắm chìm trong sở thích
| Chunk | Chú giải | Câu mẫu |
|---|---|---|
| lose track of time | Quên thời gian | When I bake, I completely lose track of time. |
| get carried away | Hứng thú quá mức | I sometimes get carried away playing games for hours. |
| can spend hours on | Có thể dành hàng giờ | I can spend hours on Lego building without feeling bored. |
| shut out the world | Không còn để ý xung quanh | Music helps me shut out the world and focus on myself. |
| fully absorbed in | Hoàn toàn đắm chìm | I get fully absorbed in sketching portraits. |
4. Chunk diễn tả cảm giác đạt được và giá trị tinh thần
| Chunk | Chú giải | Câu mẫu |
|---|---|---|
| a sense of fulfillment | Cảm giác hài lòng sâu sắc | Gardening gives me a sense of fulfillment when my plants grow well. |
| feel accomplished | Cảm thấy đạt được điều gì | Finishing a tough puzzle makes me feel accomplished. |
| push myself beyond my limits | Cải thiện và vượt ngưỡng | Running long distances pushes me beyond my limits. |
| appreciate the little things | Trân trọng điều nhỏ bé | Hiking helps me appreciate the little things in life. |
| reconnect with myself | Tìm lại chính mình | Journaling helps me reconnect with myself after a chaotic week. |
5. Chunk mô tả thói quen và bối cảnh
| Chunk | Chú giải | Câu mẫu |
|---|---|---|
| whenever I have the chance | Khi có cơ hội | I go camping whenever I have the chance. |
| part of my weekend routine | Phần thói quen hằng tuần | Badminton is part of my weekend routine. |
| from time to time | Thỉnh thoảng | I go fishing from time to time just to enjoy the calm atmosphere. |
| when life gets hectic | Khi cuộc sống căng thẳng | I turn to reading when life gets hectic. |
| whenever I feel overwhelmed | Khi quá tải | I meditate whenever I feel overwhelmed. |
Khung trả lời Part 1 áp dụng chunk tự nhiên
Để đạt band 7–8, thí sinh nên triển khai câu trả lời theo khung:
Hoạt động → Cảm xúc / chunk → Lý do → Tác dụng / trải nghiệm
Ví dụ mẫu chuẩn:
I’m really into baking, especially making bread at home. When I’m in the kitchen, I completely lose track of time because I love experimenting with new recipes. It gives me a great sense of fulfillment when my family enjoys what I make.
Cấu trúc mạch lạc, tự nhiên, không lan man, không thuộc lòng.
Luyện biến câu trả lời đơn giản thành câu trả lời band 8
Câu trả lời mức band 5:
I like drawing because it’s fun.
Sau khi áp dụng chunk:
I’m really into drawing, particularly portrait sketching. Whenever I pick up my pencil, I get fully absorbed in it and completely lose track of time. It gives me a strong sense of fulfillment when the final result looks realistic.
Rõ ràng, chunk giúp câu trả lời trở nên giàu ý tưởng, cảm xúc và độ chi tiết.
Lỗi khiến nhiều thí sinh mất điểm dù có vốn từ
- Liệt kê nhiều sở thích thay vì phát triển một sở thích.
- Trả lời chỉ một câu, thiếu lý do hoặc cảm xúc.
- Lặp lại từ vựng đơn giản như fun, interesting.
- Trả lời theo kiểu học thuộc, thiếu tự nhiên.
Một câu trả lời hay không cần dài, mà cần có chiều sâu cảm xúc và trải nghiệm cá nhân – chunk chính là công cụ để thực hiện điều đó.
Kết luận: Chunk biến chủ đề quen thuộc thành lợi thế để ghi điểm Speaking
Hobbies & Free Time là một trong những chủ đề rõ ràng nhất để thí sinh thể hiện cá tính và cảm xúc ở Part 1. Khi sử dụng chunk đúng cách, người học không chỉ nói trôi chảy hơn mà còn:
- Trả lời tự nhiên như đang trò chuyện thay vì trả bài.
- Kiểm soát cảm xúc và mạch diễn đạt một cách trưởng thành.
- Tạo dấu ấn cá nhân thông qua trải nghiệm thật.
- Duy trì mạch nói mà không ngập ngừng hay bị bí ý.
Cuối cùng, điểm số Speaking không đến từ việc liệt kê sở thích, mà từ cách thí sinh biến sở thích thành một câu chuyện được kể bằng ngôn ngữ tự nhiên.
Đây cũng chính là định hướng mà lớp IELTS Năng Khiếu tại Rạch Dừa (Vũng Tàu) theo đuổi: lớp nhỏ chỉ 5–7 học viên để giáo viên theo sát khả năng ngôn ngữ của từng bạn, chỉnh cá tính diễn đạt và luyện phản xạ speaking dựa trên thế mạnh riêng của mỗi học viên. Chunk không chỉ được dạy như một cụm từ, mà được luyện trong tình huống thực tế để học viên nói ra đúng cảm xúc và đúng màu sắc cá nhân.
Nếu bạn đang tìm cách không chỉ tăng điểm mà thực sự nâng cấp chất giọng Speaking của mình, thì cách học theo từng điểm mạnh cá nhân và từng chủ đề đời sống như trên sẽ mang lại sự khác biệt rõ rệt ngay từ những buổi đầu luyện tập.



