Technology – Biến kiến thức công nghệ thành lợi thế Speaking
Technology là chủ đề thường xuất hiện trong Part 2 và Part 3 của IELTS Speaking. Giám khảo không chỉ quan tâm bạn dùng thiết bị gì, mà còn muốn nghe ý kiến, trải nghiệm cá nhân, tác động xã hội, lợi ích và rủi ro liên quan đến công nghệ. Trả lời kiểu “I use a smartphone” hoặc “I like technology” thường thiếu ấn tượng.
Chunk giúp thí sinh diễn tả tác động, cảm xúc và đánh giá cá nhân, từ đó tạo câu trả lời tự nhiên, logic và giàu chi tiết. Khi sử dụng đúng, bạn không chỉ mô tả công nghệ mà còn thể hiện quan điểm, nhận định và trải nghiệm cá nhân, tạo điểm nhấn cho bài nói.
Lợi thế của chủ đề Technology trong IELTS Speaking
- Fluency & Coherence – Dễ triển khai ý tưởng về công nghệ, tác động, lợi ích và rủi ro.
- Lexical Resource – Cho phép sử dụng từ vựng về thiết bị, ứng dụng, mạng xã hội, AI, an ninh thông tin.
- Grammatical Range & Accuracy – Sử dụng đa dạng thì, câu điều kiện, câu phức để phân tích tác động và đưa quan điểm.
- Pronunciation – Nhấn trọng âm từ khóa chuyên ngành để câu trả lời sống động và chuyên môn.
Bảng chunk theo nhóm ứng dụng cho chủ đề Technology (band 7–8)
Nhóm diễn tả mức độ sử dụng và phụ thuộc
| Chunk | Chú giải | Câu mẫu |
|---|---|---|
| rely heavily on technology | Phụ thuộc nhiều vào công nghệ | I rely heavily on technology to organize my daily tasks efficiently. |
| digital devices are indispensable | Thiết bị số không thể thiếu | Digital devices are indispensable in both my personal and academic life. |
| use technology on a daily basis | Sử dụng công nghệ hàng ngày | I use technology on a daily basis for communication, learning, and work. |
| integrate technology into life | Tích hợp công nghệ vào cuộc sống | I try to integrate technology into my life to save time and effort. |
| be tech-savvy | Thành thạo công nghệ | Being tech-savvy helps me adapt quickly to new software and gadgets. |
Nhóm diễn tả tác động xã hội và đời sống
| Chunk | Chú giải | Câu mẫu |
|---|---|---|
| transform the way we… | Cách công nghệ thay đổi cuộc sống | Technology has transformed the way we communicate and work. |
| reshape communication | Thay đổi cách giao tiếp | Social media has reshaped communication among young people. |
| influence social behavior | Ảnh hưởng đến hành vi xã hội | Technology influences social behavior, such as spending more time online. |
| bridge geographical gaps | Thu hẹp khoảng cách địa lý | Video calls help bridge geographical gaps in both education and work. |
| facilitate collaboration | Hỗ trợ làm việc nhóm | Online platforms facilitate collaboration among teams across different countries. |
Nhóm diễn tả đổi mới và phát triển
| Chunk | Chú giải | Câu mẫu |
|---|---|---|
| cutting-edge innovation | Đổi mới tiên tiến | Our company develops cutting-edge innovations in AI technology. |
| stay up-to-date with tech trends | Cập nhật xu hướng công nghệ | I try to stay up-to-date with tech trends to remain competitive. |
| technological breakthroughs | Đột phá công nghệ | Recent technological breakthroughs in renewable energy are promising. |
| embrace new technology | Đón nhận công nghệ mới | Schools should encourage students to embrace new technology. |
| explore digital tools | Khám phá công cụ số | I like to explore digital tools that can improve productivity. |
Nhóm diễn tả rủi ro và lo ngại
| Chunk | Chú giải | Câu mẫu |
|---|---|---|
| data privacy concerns | Lo ngại về quyền riêng tư | There are increasing data privacy concerns with social media apps. |
| cyber security threats | Nguy cơ an ninh mạng | I’m cautious about cyber security threats when using online banking. |
| digital addiction | Nghiện công nghệ | Digital addiction is becoming a common issue among teenagers. |
| online misinformation | Thông tin sai lệch trên mạng | Online misinformation can easily influence public opinion. |
| balance tech use | Cân bằng việc sử dụng công nghệ | It’s important to balance tech use to maintain mental health. |
Nhóm diễn tả cảm xúc và trải nghiệm cá nhân
| Chunk | Chú giải | Câu mẫu |
|---|---|---|
| enjoy the convenience of technology | Thích tiện ích công nghệ | I enjoy the convenience of technology for managing daily tasks. |
| feel overwhelmed by tech | Cảm thấy quá tải với công nghệ | Sometimes I feel overwhelmed by technology because notifications never stop. |
| gain practical benefits | Nhận lợi ích thực tiễn | Using apps for time management allows me to gain practical benefits. |
| enhance productivity | Tăng hiệu quả công việc | Technology enhances productivity by automating repetitive tasks. |
| explore tech possibilities | Khám phá tiềm năng công nghệ | I love to explore tech possibilities, such as AI and VR applications. |
Ứng dụng chunk trong từng phần Speaking
Part 1 – Trả lời ngắn, tự nhiên
Câu trả lời 2–4 câu, kết hợp chunk để nói về thói quen sử dụng công nghệ, cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân.
Ví dụ câu hỏi: Do you use technology a lot?
Trả lời mẫu: Yes, I rely heavily on technology to organize my daily tasks. I enjoy the convenience it brings, but I also try to balance tech use to avoid digital addiction.
Ví dụ câu hỏi: How do you feel about social media?
Trả lời mẫu: Social media is useful for staying in touch with friends, but there are increasing data privacy concerns. I try to be cautious about what I share online.
Part 2 – Kể về trải nghiệm với công nghệ
Bố cục gợi ý:
- Giới thiệu công nghệ/thiết bị
- Cách bạn sử dụng hoặc trải nghiệm
- Lợi ích, cảm xúc và rủi ro
- Ảnh hưởng cá nhân hoặc bài học
Bài mẫu tóm lược:
One of the most useful technologies in my daily life is my smartphone. I use it for work, learning, and keeping in touch with friends. It enhances productivity and allows me to gain practical benefits, such as managing tasks efficiently. However, I also try to balance tech use to avoid feeling overwhelmed. Exploring tech possibilities, like AI apps, keeps me motivated to learn new skills and stay updated with trends.
Part 3 – Thảo luận quan điểm về công nghệ
Ví dụ câu hỏi: How does technology affect society?
Ý tưởng: Technology has transformed the way we communicate, reshaped social behavior, and facilitated collaboration. However, digital addiction and online misinformation are growing concerns.
Ví dụ câu hỏi: Should children use technology freely?
Ý tưởng: Children should use technology under supervision. While digital tools enhance learning and creativity, it’s important to balance tech use and be aware of data privacy concerns.
Kỹ thuật luyện tập Technology để đạt band 7–8
- Kể câu chuyện công nghệ cá nhân, không học thuộc.
- Dùng chunk để kết nối tác động → trải nghiệm → cảm xúc → đánh giá.
- Chia câu trả lời thành ý: lợi ích, rủi ro, trải nghiệm, cảm xúc cá nhân.
- Luyện phát âm từ khóa công nghệ, nhấn nhá cảm xúc để câu trả lời sống động.
Kết bài – Biến chủ đề Technology thành lợi thế Speaking
Technology là chủ đề lý tưởng để thí sinh thể hiện hiểu biết, trải nghiệm cá nhân và quan điểm xã hội. Khi biết sử dụng chunk đúng cách, bạn không chỉ mô tả công nghệ mà kể lại hành trình trải nghiệm, lợi ích và rủi ro đã ảnh hưởng đến bản thân – điều giám khảo muốn nghe. Điểm số không đến từ việc liệt kê thiết bị hay ứng dụng, mà từ giá trị, cảm xúc và bài học bạn rút ra từ việc sử dụng công nghệ.
Đây cũng là định hướng luyện Speaking tại IELTS Năng Khiếu – Rạch Dừa, Vũng Tàu, nơi lớp học nhỏ 5–7 học viên, giáo viên kèm sát từng kỹ năng và từng câu chuyện của học viên. Tại lớp, bạn sẽ được hướng dẫn cách biến chủ đề công nghệ thành câu chuyện cá nhân bằng chunk, giúp câu trả lời tự nhiên, logic và đạt band cao trong Part 1–3.



