Education / Study – Nâng điểm Speaking nhờ câu chuyện học tập cá nhân
Education / Study là một trong những chủ đề quen thuộc xuất hiện trong cả Part 2 và Part 3 của IELTS Speaking. Giám khảo không chỉ quan tâm bạn học gì hay trường nào, mà muốn nghe động lực học tập, phương pháp học, áp lực và mục tiêu cá nhân. Trả lời đơn giản kiểu “I study at school” hoặc “I’m a student” thường không tạo ấn tượng.
Chunk là công cụ giúp thí sinh kết nối lý do – trải nghiệm – cảm xúc, từ đó tạo câu trả lời tự nhiên, mạch lạc, giàu chiều sâu học thuật. Khi sử dụng đúng, bạn không chỉ mô tả việc học, mà còn thể hiện tư duy, thái độ học tập, khả năng tự quản lý và mục tiêu dài hạn.
Lợi thế của chủ đề Education / Study trong IELTS Speaking
- Fluency & Coherence – Cho phép kể chuyện học tập theo mạch: mục tiêu → phương pháp → trải nghiệm → kết quả.
- Lexical Resource – Dễ triển khai từ vựng về ngành học, phương pháp học, áp lực, kỹ năng mềm.
- Grammatical Range & Accuracy – Sử dụng đa dạng thì (hiện tại, quá khứ, hiện tại hoàn thành), câu điều kiện, mệnh đề quan hệ để trình bày lý do – kết quả.
- Pronunciation – Nhấn nhá từ khóa chuyên môn và cảm xúc giúp câu trả lời sinh động và ấn tượng.
Bảng chunk theo nhóm ứng dụng cho chủ đề Education / Study (band 7–8)
Nhóm nói về ngành học và định hướng học tập
| Chunk | Chú giải | Câu mẫu |
|---|---|---|
| major in | Ngành học chính | I major in Business Administration because I’m fascinated by how markets operate. |
| specialize in | Chuyên ngành | I specialize in environmental science as I want to contribute to sustainability. |
| academic focus | Trọng tâm học thuật | My academic focus is on data analysis and practical research skills. |
| set learning goals | Đặt mục tiêu học tập | I always set learning goals at the start of each semester to track progress. |
| pursue higher education | Theo đuổi học vấn cao hơn | After graduation, I plan to pursue higher education abroad to expand knowledge. |
Nhóm diễn tả áp lực và động lực
| Chunk | Chú giải | Câu mẫu |
|---|---|---|
| academic pressure | Áp lực học tập | Students often face academic pressure during exam periods. |
| manage workload | Quản lý khối lượng học tập | Learning to manage workload effectively is essential to avoid stress. |
| stay motivated | Giữ động lực | I stay motivated by reminding myself of long-term career goals. |
| cope with stress | Đối phó với căng thẳng | I cope with stress by taking short breaks and exercising regularly. |
| overcome challenges | Vượt qua khó khăn | Group projects helped me overcome challenges in teamwork and communication. |
Nhóm phương pháp học và kỹ năng
| Chunk | Chú giải | Câu mẫu |
|---|---|---|
| effective study habits | Thói quen học hiệu quả | Developing effective study habits helped me manage time efficiently. |
| active learning | Học tập chủ động | I prefer active learning, such as discussions and hands-on projects. |
| time management skills | Kỹ năng quản lý thời gian | Good time management skills are crucial to balance study and personal life. |
| critical thinking skills | Kỹ năng tư duy phản biện | Essays and debates help me develop critical thinking skills. |
| collaborative learning | Học nhóm / hợp tác | Collaborative learning enhances understanding and exposes me to new ideas. |
Nhóm tư duy và phát triển cá nhân
| Chunk | Chú giải | Câu mẫu |
|---|---|---|
| lifelong learning mindset | Tư duy học tập suốt đời | I have adopted a lifelong learning mindset, always trying to improve my skills. |
| self-directed learning | Học chủ động | Self-directed learning allows me to explore topics beyond the curriculum. |
| adapt to new knowledge | Thích nghi với kiến thức mới | I quickly adapt to new knowledge and methods introduced in class. |
| personal growth | Phát triển bản thân | Education contributes significantly to my personal growth and confidence. |
| develop expertise | Phát triển chuyên môn | Projects and internships help me develop expertise in my chosen field. |
Nhóm trải nghiệm và ứng dụng thực tế
| Chunk | Chú giải | Câu mẫu |
|---|---|---|
| gain hands-on experience | Kinh nghiệm thực hành | Internships allow students to gain hands-on experience. |
| apply theory to practice | Áp dụng lý thuyết vào thực hành | I enjoy applying theory to practice during lab experiments. |
| learn from mistakes | Học từ sai lầm | I’ve learned from mistakes in assignments and improved my approach. |
| engage in research | Tham gia nghiên cứu | I like to engage in research projects to deepen understanding. |
| explore academic interests | Khám phá sở thích học thuật | Summer programs allow me to explore academic interests beyond school. |
Ứng dụng chunk trong từng phần Speaking
Part 1 – Trả lời ngắn, tự nhiên
Câu trả lời 2–4 câu, kết hợp chunk để nói về ngành học, phương pháp, áp lực hoặc sở thích học tập.
Ví dụ câu hỏi: What subjects do you enjoy studying?
Trả lời mẫu: I really enjoy studying economics because it helps me understand how markets work. Developing effective study habits has also made learning more enjoyable and efficient.
Ví dụ câu hỏi: Do you feel pressure at school?
Trả lời mẫu: Yes, sometimes academic pressure can be intense during exam periods. However, I cope with stress by planning my study schedule carefully and taking short breaks.
Part 2 – Kể về trải nghiệm học tập đáng nhớ
Bố cục gợi ý:
- Giới thiệu ngành học / lớp / khóa học
- Mô tả một trải nghiệm học tập đặc biệt
- Kỹ năng hoặc bài học rút ra
- Cảm xúc và ảnh hưởng cá nhân
Bài mẫu tóm lược:
I major in Business Administration, and one of my most memorable learning experiences was participating in a case competition. The project required me to work under pressure, collaborate with my team, and apply theory to practice. Completing it successfully gave me a strong sense of accomplishment and motivated me to pursue further challenges. That experience also helped me develop critical thinking skills and a lifelong learning mindset.
Part 3 – Thảo luận quan điểm về giáo dục
Ví dụ câu hỏi: What makes education effective?
Ý tưởng: A well-rounded education that combines academic knowledge, practical skills, and personal development is more effective than just focusing on grades. Developing effective study habits and a lifelong learning mindset is essential.
Ví dụ câu hỏi: Should students focus more on knowledge or skills?
Ý tưởng: I think both are important. Gaining hands-on experience and applying theory to practice is as crucial as acquiring theoretical knowledge. Education should prepare students for real-life challenges.
Kỹ thuật luyện tập Education / Study để đạt band 7–8
- Kể câu chuyện học tập cá nhân, không học thuộc.
- Dùng chunk để kết nối động lực → phương pháp → trải nghiệm → cảm xúc.
- Kết hợp kinh nghiệm thực tế, bài học rút ra, kế hoạch học tập tương lai.
- Luyện phát âm từ khóa chuyên môn và nhấn nhá cảm xúc để câu trả lời sống động.
Kết bài – Biến chủ đề Education thành lợi thế Speaking
Education / Study là chủ đề lý tưởng để thí sinh thể hiện tư duy, thái độ học tập và động lực phát triển bản thân. Khi biết sử dụng chunk đúng cách, bạn không chỉ mô tả môn học hay trường lớp, mà kể lại hành trình học tập và trải nghiệm đã hình thành kỹ năng, tư duy và cảm xúc – điều giám khảo thật sự muốn nghe. Điểm số không đến từ việc nêu tên trường hay môn học, mà từ giá trị, cảm xúc và bài học bạn rút ra từ mỗi trải nghiệm học tập.
Đây cũng là định hướng luyện Speaking tại IELTS Năng Khiếu – Rạch Dừa, Vũng Tàu, nơi lớp học nhỏ 5–7 học viên, giáo viên kèm sát từng kỹ năng và từng câu chuyện của học viên. Tại lớp, bạn sẽ được hướng dẫn cách biến chủ đề học tập thành câu chuyện cá nhân bằng chunk, giúp câu trả lời tự nhiên, logic và đạt band cao trong Part 1–3.



