IELTS Speaking Part 1 là phần thi mở đầu, nơi bạn sẽ được hỏi những câu hỏi quen thuộc về cuộc sống hàng ngày.
Đây là phần giúp giám khảo đánh giá khả năng giao tiếp tự nhiên, phản xạ và vốn từ vựng cơ bản của bạn.
Vì vậy, việc nắm vững từ vựng theo chủ đề thông dụng sẽ giúp bạn nói tự tin, tự nhiên và đạt điểm cao hơn.
Cùng IELTS Năng Khiếu (Phường Rạch Dừa, TP. Vũng Tàu) tìm hiểu các chủ đề thường gặp và bộ từ vựng hữu ích nhất.
1. Các chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking Part 1
- Hometown (Quê hương)
- Study / Work (Học tập hoặc công việc)
- Hobbies & Free time (Sở thích, thời gian rảnh)
- Daily routine (Thói quen hằng ngày)
- Food & Drink (Ẩm thực)
- Weather (Thời tiết)
- Travel (Du lịch)
- Friends / Family (Bạn bè, gia đình)
- Music / Films / Books (Âm nhạc, phim ảnh, sách)
- Technology (Công nghệ)
2. Từ vựng và cụm từ hay theo từng chủ đề
a. Hometown (Quê hương)
- Coastal city (thành phố ven biển)
- Peaceful atmosphere (bầu không khí yên bình)
- Local specialties (đặc sản địa phương)
- Tourist attractions (điểm du lịch nổi tiếng)
- Tight-knit community (cộng đồng gắn bó)
Ví dụ: I come from Vung Tau, a beautiful coastal city with a peaceful atmosphere and friendly people.
b. Study / Work (Học tập – công việc)
- Major in (học chuyên ngành)
- Workload (khối lượng công việc)
- Job satisfaction (sự hài lòng trong công việc)
- Career prospects (cơ hội nghề nghiệp)
- Attend lectures (tham dự buổi học)
Ví dụ: I’m majoring in Business Administration and the workload can be quite heavy sometimes.
c. Hobbies & Free Time (Sở thích – thời gian rảnh)
- Unwind (thư giãn)
- Pursue a hobby (theo đuổi sở thích)
- Be into something (rất thích điều gì đó)
- Stay active (giữ hoạt động năng động)
- Outdoor activities (hoạt động ngoài trời)
Ví dụ: In my free time, I usually go jogging along the beach to unwind after a long day.
d. Food & Drink (Ẩm thực)
- Balanced diet (chế độ ăn cân bằng)
- Street food (đồ ăn đường phố)
- Mouth-watering (ngon miệng)
- Have a sweet tooth (thích đồ ngọt)
- Homemade dishes (món ăn nấu tại nhà)
Ví dụ: I really enjoy Vietnamese street food. It’s delicious and quite affordable.
e. Technology (Công nghệ)
- Cutting-edge devices (thiết bị hiện đại)
- Social networking sites (mạng xã hội)
- Digital skills (kỹ năng số)
- Go online (lên mạng)
- Be addicted to (nghiện)
Ví dụ: Nowadays, people spend too much time on social networking sites like Facebook and Instagram.
3. Cách học từ vựng Speaking hiệu quả
- Học theo cụm, không học lẻ từng từ: Ví dụ “have a balanced diet” sẽ tự nhiên hơn “diet” một mình.
- Ghi âm và nghe lại câu trả lời của mình: Giúp bạn phát hiện lỗi phát âm và cải thiện ngữ điệu.
- Luyện nói theo chủ đề: Chọn một chủ đề mỗi ngày và nói trong 2 phút.
- Áp dụng vào giao tiếp thực tế: Càng dùng thường xuyên, bạn càng nhớ lâu và nói tự nhiên hơn.
- Thi thử với giáo viên hoặc bạn học: Để quen với tốc độ và phản xạ của kỳ thi thật.
4. Học từ vựng Speaking tại IELTS Năng Khiếu – Rạch Dừa, Vũng Tàu
Tại IELTS Năng Khiếu, học viên được:
- Học từ vựng và cụm từ theo chủ đề thường gặp trong đề thi thật.
- Luyện nói với giáo viên chấm band chuẩn, được sửa lỗi chi tiết.
- Thực hành Speaking mock test thường xuyên, có chấm điểm và phản hồi.
- Học trong nhóm nhỏ, đảm bảo từng học viên đều được rèn luyện cá nhân.
5. Tổng kết
IELTS Speaking Part 1 không khó nếu bạn có vốn từ vựng đủ rộng và biết cách sử dụng linh hoạt.
Hãy luyện nói hằng ngày, ghi nhớ từ theo chủ đề và tập phản xạ nhanh. Nếu bạn cần lộ trình học Speaking bài bản, đến ngay IELTS Năng Khiếu – Rạch Dừa, Vũng Tàu để được kiểm tra trình độ và hướng dẫn miễn phí.
Trung tâm sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ, nói tự nhiên và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.



