IELTS Junior (Band 0.0 - 3.0)
IELTS Junior (Band 0.0 - 3.0)
IELTS Junior (Band 0.0 - 3.0)

IELTS Junior (Band 0.0 - 3.0)

1.800.000₫
Khóa IELTS JUNIOR (Band 0.0–3.0) dành cho học sinh cấp 2 bắt đầu học IELTS. Chương trình 4 tháng giúp xây nền tảng tiếng Anh vững chắc, phát triển 4 kỹ năng và phản xạ giao tiếp tự nhiên, tạo bước đệm lên các khóa Mindset – Trainer sau này.
ĐĂNG KÝ HỌC
GỌI NGAY
Cam kết
Thi thử chuẩn format, phản ánh đúng năng lực.
Phản hồi cá nhân và bài tập trọng tâm sau mỗi buổi.
Theo sát từ phát âm đến kỹ năng làm bài.
Đồng hành đến khi đạt band mục tiêu.

Giới thiệu khóa học

Khóa IELTS JUNIOR được thiết kế dành riêng cho học sinh cấp 2 mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh học thuật và kỳ thi IELTS.
Chương trình giúp các em xây dựng nền tảng vững chắc về từ vựng, ngữ pháp, phát âm và kỹ năng giao tiếp, đồng thời phát triển tư duy học tiếng Anh tự nhiên, định hướng lộ trình chinh phục IELTS từ sớm.

Giáo trình được biên soạn phù hợp độ tuổi, kết hợp hoạt động tương tác, luyện nghe – nói theo chủ đề, đọc hiểu ngắn và viết câu – đoạn cơ bản, giúp học viên hình thành phản xạ Anh ngữ tự nhiên và niềm yêu thích học tiếng Anh.

  • Thời lượng học: 4 tháng
  • Địa điểm: Lớp IELTS Năng Khiếu – Phường Rạch Dừa, TP. Vũng Tàu
  • Trình độ đầu vào: người mới bắt đầu hoặc tương đương Band 0.0 – 3.0
  • Mục tiêu đầu ra: đạt Band 3.0 3.5+, tự tin giao tiếp cơ bản và sẵn sàng học lên chương trình IELTS Mindset 1.

Mục tiêu khóa học

  • Làm quen với kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trong môi trường học thuật nhẹ nhàng, phù hợp lứa tuổi.
  • Tăng vốn từ vựng theo chủ đề thường gặp trong kỳ thi IELTS.
  • Phát triển khả năng nghe hiểu và phản xạ giao tiếp tự nhiên.
  • Rèn luyện kỹ năng viết câu – đoạn đơn giản, sử dụng cấu trúc ngữ pháp cơ bản đúng ngữ cảnh.
  • Hình thành thói quen học tiếng Anh chủ động và tự tin thể hiện bản thân bằng tiếng Anh.

Lộ trình học chi tiết (4 tháng – 8 Unit)

Unit 1: My School Life – Cuộc sống học đường

  • Reading: đọc hiểu đoạn ngắn về lớp học, giáo viên, bạn bè.
  • Writing: viết câu mô tả trường, lớp, môn học yêu thích.
  • Listening: nghe thông tin đơn giản về thời khóa biểu, hoạt động ở trường.
  • Speaking: giới thiệu bản thân, nói về trường học của mình.

Unit 2: Family and Friends – Gia đình và bạn bè

  • Reading: đọc đoạn văn ngắn về các thành viên trong gia đình.
  • Writing: viết đoạn ngắn mô tả người thân.
  • Listening: nghe hội thoại đơn giản về quan hệ gia đình.
  • Speaking: nói về gia đình, bạn bè và hoạt động yêu thích.

Unit 3: My Hobbies – Sở thích của tôi

  • Reading: tìm ý chính trong đoạn văn về sở thích.
  • Writing: viết đoạn ngắn miêu tả sở thích, lý do yêu thích.
  • Listening: nghe mô tả hoạt động giải trí, sở thích thường ngày.
  • Speaking: nói về thói quen cuối tuần, hoạt động yêu thích.

Unit 4: Food and Drinks – Ẩm thực

  • Reading: đọc thực đơn, công thức đơn giản.
  • Writing: viết đoạn ngắn về món ăn yêu thích.
  • Listening: nghe hội thoại khi gọi món hoặc nấu ăn.
  • Speaking: nói về thói quen ăn uống và món ăn yêu thích.

Unit 5: Animals and Nature – Động vật và thiên nhiên

  • Reading: hiểu thông tin về các loài động vật.
  • Writing: viết câu mô tả con vật, môi trường sống.
  • Listening: nghe mô tả động vật, âm thanh tự nhiên.
  • Speaking: nói về con vật yêu thích, môi trường tự nhiên.

Unit 6: Places and Travel – Địa điểm và du lịch

  • Reading: tìm thông tin trong đoạn giới thiệu địa điểm.
  • Writing: viết đoạn mô tả nơi em muốn đến.
  • Listening: nghe hướng dẫn đường đi hoặc chuyến đi.
  • Speaking: nói về kỳ nghỉ hoặc nơi em thích đến.

Unit 7: Daily Routines – Thói quen hàng ngày

  • Reading: hiểu nội dung về thời gian biểu.
  • Writing: viết đoạn về một ngày của em.
  • Listening: nghe người khác nói về lịch trình hằng ngày.
  • Speaking: nói về hoạt động buổi sáng, buổi tối của bản thân.

Unit 8: Dreams and Goals – Ước mơ và mục tiêu

  • Reading: đọc bài ngắn về nghề nghiệp tương lai.
  • Writing: viết đoạn về ước mơ của bản thân.
  • Listening: nghe hội thoại về mục tiêu học tập.
  • Speaking: nói về ước mơ và kế hoạch tương lai.

Hướng dẫn học tập

  • Dành ít nhất 6 giờ tự học mỗi tuần để ôn từ vựng và luyện nói.
  • Tham gia đầy đủ các hoạt động nhóm, thảo luận, đóng vai, thuyết trình.
  • Làm bài kiểm tra mini sau mỗi 2 Unit để theo dõi tiến độ.
  • Cuối khóa sẽ có bài đánh giá 4 kỹ năng để xác định năng lực đầu ra.

Vì sao nên học IELTS JUNIOR tại Rạch Dừa – Vũng Tàu?

  • Giáo trình được biên soạn riêng cho học sinh cấp 2, giúp học tự nhiên, dễ hiểu và hứng thú.
  • Giáo viên IELTS có kinh nghiệm giảng dạy trẻ em và học sinh năng khiếu.
  • Lớp sĩ số nhỏ (tối đa 7 học viên) – đảm bảo tương tác và theo sát từng em.
  • Theo dõi tiến bộ cá nhân qua từng giai đoạn, có báo cáo kết quả học định kỳ cho phụ huynh.
  • Học viên được định hướng lộ trình IELTS dài hạn lên Mindset – Trainer – Practice.

Câu hỏi thường gặp

Khóa IELTS Junior phù hợp với độ tuổi nào?
Khóa học được thiết kế cho học sinh cấp 2 (11–15 tuổi), mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh học thuật.
Học viên cần trình độ đầu vào như thế nào?
Không yêu cầu nền tảng trước. Khóa học dành cho người mới bắt đầu hoặc có trình độ tương đương Band 0.0 – 3.0.
Nội dung học có nặng không?
Không. Chương trình được biên soạn phù hợp lứa tuổi, học qua hoạt động, trò chơi và chủ đề gần gũi giúp học sinh hứng thú và tiếp thu tự nhiên.
Sau khi học xong IELTS Junior, học viên có thể học tiếp khóa nào?
Sau khi hoàn thành khóa này, học viên đủ nền tảng để học tiếp IELTS Mindset 1 (Band 3.0 – 3.5).
Lớp học bao nhiêu học viên và ai sẽ giảng dạy?
Lớp tối đa 7 học viên, giảng dạy bởi giáo viên IELTS có kinh nghiệm chuyên sâu với học sinh cấp 2.
Chia sẻ:
Thầy LEO
Thầy LEO
Giảng viên IELTS
Lớp IELTS chất lượng tại Rạch Dừa – Vũng Tàu giúp bạn học đúng trọng tâm, đúng mục tiêu. Lộ trình được thiết kế riêng cho từng trình độ, giảng viên đồng hành sát sao, hướng dẫn thực hành theo đề thật để bạn tiến bộ nhanh và đạt điểm IELTS mong muốn.
Đánh giá
5 / 5

(1 đánh giá)
(1 Rất hài lòng)
(0 Hài lòng)
(0 Bình thường)
(0 Không hài lòng)
(0 Rất tệ)
Chia sẻ đánh giá của bạn
HotlineZaloChat Facebook